Định nghĩa của từ gas tank

gas tanknoun

bình xăng

/ˈɡæs tæŋk//ˈɡæs tæŋk/

Thuật ngữ "gas tank" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 khi ô tô bắt đầu sử dụng xăng (được gọi là "gas") làm nhiên liệu. Ban đầu, xe cộ chở nhiên liệu trong các thùng gỗ hoặc kim loại, nhưng khi ô tô trở nên phổ biến hơn, nhiều loại vật liệu khác nhau đã được sử dụng để làm thùng chứa nhiên liệu. Động cơ xăng sản xuất thương mại đầu tiên sử dụng túi da hoặc vải để đựng nhiên liệu, vì thùng kim loại được coi là quá nặng. Tuy nhiên, khi xe cộ trở nên tinh vi hơn, người ta nhận ra rằng thùng kim loại đáng tin cậy và bền hơn. Các thùng xăng thép đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1920 và chúng nhanh chóng thay thế các phiên bản bằng da và vải. Thuật ngữ "gas tank" vẫn tồn tại, mặc dù thực tế là các thùng xăng không thực sự chứa khí (mà là nhiên liệu lỏng). Từ "gas" được sử dụng phổ biến để chỉ nhiên liệu vào thời điểm đó, vì vậy "gas tank" đã trở thành thuật ngữ chuẩn để chỉ các thùng chứa được sử dụng để chứa nhiên liệu. Tóm lại, từ "gas tank" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 như một thuật ngữ thông dụng để chỉ các thùng chứa bằng kim loại dùng để chứa xăng, trở thành một tính năng thiết yếu của ô tô khi các loại xe chạy bằng xăng ngày càng trở nên phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • Remember to check the gas tank before hitting the road to ensure you have enough fuel for your journey.

    Hãy nhớ kiểm tra bình xăng trước khi lên đường để đảm bảo bạn có đủ nhiên liệu cho chuyến đi.

  • The car's gas tank was almost empty, so I had to stop at a gas station to fill it up.

    Bình xăng của xe gần hết nên tôi phải dừng lại ở một trạm xăng để đổ đầy.

  • The gas tank of the old truck needed to be replaced, as it had developed several leaks over time.

    Bình xăng của chiếc xe tải cũ cần phải được thay thế vì nó đã bị rò rỉ nhiều lần theo thời gian.

  • The gas tank in my motorcycle is less than half full, so I'll need to find a gas station soon.

    Bình xăng xe máy của tôi chỉ còn chưa đến một nửa nên tôi sẽ phải sớm tìm một trạm xăng.

  • After a long drive, I pulled into a convenience store to refill my gas tank and grab a snack.

    Sau một chặng đường dài lái xe, tôi dừng lại ở một cửa hàng tiện lợi để đổ đầy bình xăng và mua một bữa ăn nhẹ.

  • The plumber suggested checking the gas tank for any signs of rust or corrosion as a possible cause of the propane leaks in my house.

    Thợ sửa ống nước đề nghị kiểm tra bình gas xem có dấu hiệu rỉ sét hay ăn mòn nào không vì đó có thể là nguyên nhân gây rò rỉ khí propan trong nhà tôi.

  • My dad always reminds me to let the engine run for a few minutes before turning it off, to allow the gas tank to clear out any remaining fuel.

    Bố tôi luôn nhắc tôi phải để động cơ chạy trong vài phút trước khi tắt máy, để bình xăng có thời gian xả hết lượng nhiên liệu còn sót lại.

  • The fuel gauge on my car's dashboard suddenly stopped working, making it difficult to know when to refill the gas tank.

    Đồng hồ đo nhiên liệu trên bảng điều khiển xe của tôi đột nhiên ngừng hoạt động, khiến tôi khó biết khi nào cần đổ đầy bình xăng.

  • I never forget to tighten the cap on my gas tank after filling up, as a loose cap could let fumes escape and cause safety concerns.

    Tôi không bao giờ quên vặn chặt nắp bình xăng sau khi đổ đầy, vì nắp bình lỏng có thể khiến khí thoát ra ngoài và gây ra các vấn đề về an toàn.

  • The plumber told me that the gas tank system in my house needed to be replaced due to age and wear, as it was past its prime.

    Người thợ sửa ống nước nói với tôi rằng hệ thống bình gas trong nhà tôi cần phải thay thế vì đã cũ và hao mòn, vì nó đã quá cũ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches