Định nghĩa của từ petrol bunk

petrol bunknoun

bồn xăng

/ˈpetrəl bʌŋk//ˈpetrəl bʌŋk/

Thuật ngữ "petrol bunk" là một cách diễn đạt thông tục phổ biến được sử dụng ở một số vùng Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ và Pakistan, để chỉ trạm xăng hoặc trạm nạp xăng. Thuật ngữ này có nguồn gốc lịch sử và ngôn ngữ. Trong thời kỳ cai trị thuộc địa của Anh tại Ấn Độ, chính phủ Anh đã thiết lập một hệ thống quản lý các sản phẩm dầu mỏ, bao gồm xăng hoặc dầu. Chính phủ đã thành lập một số kho chứa được gọi là "kho xăng" để lưu trữ và phân phối các sản phẩm này. Các kho chứa này ban đầu được gọi là "bunks", đây là thuật ngữ hải quân dùng để chỉ các kho tiếp tế trên tàu. Vì các kho nhiên liệu mới nằm trên đất liền nên chúng được gọi là "petrol bunks" hoặc đơn giản là "bunks". Thuật ngữ "bunk" có nguồn gốc ngôn ngữ khác trong tiếng Hindi và tiếng Urdu, là những ngôn ngữ có liên quan chặt chẽ được sử dụng ở Ấn Độ và Pakistan. Trong các ngôn ngữ này, "bunk" thường được sử dụng để chỉ một cửa hàng nhỏ hoặc cửa hàng tạm thời bán nhiều mặt hàng khác nhau, bao gồm đồ ăn nhẹ, thuốc lá và tín dụng điện thoại. Do đó, thuật ngữ "petrol bunk" cũng được dùng để mô tả một cửa hàng nhỏ hoặc nhà kho bán xăng/xăng, cũng như các sản phẩm liên quan như phụ kiện ô tô và chất bôi trơn. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "petrol bunk" có thể bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa Anh khi các kho xăng đầu tiên được thành lập để lưu trữ và phân phối xăng. Thuật ngữ hải quân "bunk" được sử dụng để mô tả các kho này và thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các cửa hàng nhỏ bán các sản phẩm dầu mỏ trong bối cảnh Nam Á.

namespace
Ví dụ:
  • After filling up my car at the nearby petrol bunk, I headed out on my long-awaited road trip.

    Sau khi đổ đầy xăng cho xe ở trạm xăng gần đó, tôi bắt đầu chuyến đi đường mà mình đã mong đợi từ lâu.

  • The petrol bunk on the corner of the street was closed for maintenance, so I had to drive a few extra miles to the next one.

    Cây xăng ở góc phố đã đóng cửa để bảo trì nên tôi phải lái xe thêm vài dặm nữa để đến cây xăng tiếp theo.

  • I always make it a point to keep my car's tank at least half-full at the petrol bunk, to avoid running out of gas in the middle of nowhere.

    Tôi luôn cố gắng giữ bình xăng xe của mình ở mức ít nhất là nửa, để tránh hết xăng giữa đường.

  • The petrol bunk attendant had a bewildered look on his face when I asked him to top up my diesel car with petrol by mistake.

    Nhân viên trạm xăng tỏ vẻ bối rối khi tôi yêu cầu anh ta đổ nhầm xăng cho chiếc xe chạy bằng dầu diesel của tôi.

  • I was in a hurry, but I couldn't just drive away from the crowded petrol bunk without paying for the fuel I had pumped.

    Tôi đang vội, nhưng tôi không thể lái xe rời khỏi trạm xăng đông đúc mà không trả tiền cho số nhiên liệu đã bơm.

  • The petrol bunk had a self-service kiosk for credit card payments, but I still prefer talking to a person and paying in cash.

    Trạm xăng có ki-ốt tự phục vụ để thanh toán bằng thẻ tín dụng, nhưng tôi vẫn thích nói chuyện trực tiếp với nhân viên và trả tiền mặt hơn.

  • I noticed a sign at the petrol bunk that warned against buying petrol at unusually low prices, as it could amount to a scam.

    Tôi để ý thấy một biển báo ở trạm xăng cảnh báo không nên mua xăng với giá thấp bất thường vì điều đó có thể là lừa đảo.

  • The petrol bunk had a friendly competition going on between the attendants to fill up as many cars as possible in a given time period.

    Trạm xăng có một cuộc thi thân thiện giữa những người phục vụ để đổ đầy xăng cho càng nhiều xe càng tốt trong một khoảng thời gian nhất định.

  • The petrol bunk had a CCTV installed to monitor any suspicious activities and to deter petty thefts.

    Trạm xăng được lắp đặt camera quan sát để theo dõi mọi hoạt động đáng ngờ và ngăn chặn trộm cắp vặt.

  • The petrol bunk displayed the average retail price of fuel in the area, as well as any updates on the prevailing fuel prices in nearby towns.

    Trạm xăng hiển thị giá bán lẻ nhiên liệu trung bình trong khu vực, cũng như thông tin cập nhật về giá nhiên liệu hiện hành ở các thị trấn gần đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches