Định nghĩa của từ petrol cap

petrol capnoun

nắp xăng

/ˈpetrəl kæp//ˈpetrəl kæp/

Từ "petrol cap" được dùng để chỉ nắp hoặc nắp đậy giữ chặt miệng bình nhiên liệu trong các loại xe chạy bằng xăng, còn được gọi là xăng. Thuật ngữ ban đầu cho thành phần này trong ô tô là "nắp đổ nhiên liệu", vì nó chủ yếu được dùng để đổ đầy nhiên liệu vào bình của xe. Tuy nhiên, thuật ngữ "petrol cap" trở nên phổ biến hơn ở các quốc gia nói tiếng Anh vì bản thân nhiên liệu, xăng, đã trở thành nguồn năng lượng chính cho ô tô. Thuật ngữ "nắp xăng" cũng được sử dụng ở một số vùng để mô tả thành phần này, vì xăng thường được gọi là khí ở Hoa Kỳ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "petrol cap" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng xăng làm nguồn nhiên liệu chính trong ô tô, dẫn đến thuật ngữ chung cho thành phần quan trọng này trong ô tô.

namespace
Ví dụ:
  • Remember to replace the petrol cap tightly after filling up your car's tank to prevent fuel fumes from escaping.

    Nhớ đậy chặt nắp xăng sau khi đổ đầy bình xăng cho xe để tránh khói nhiên liệu thoát ra ngoài.

  • The petrol cap on my car seemed loose, so I checked and tightened it to ensure no fuel leaks.

    Nắp bình xăng trên xe của tôi có vẻ lỏng nên tôi đã kiểm tra và vặn chặt lại để đảm bảo nhiên liệu không bị rò rỉ.

  • Don't forget to remove the petrol cap before starting the engine or the car might not ignite properly.

    Đừng quên tháo nắp xăng trước khi khởi động động cơ, nếu không xe có thể không đánh lửa đúng cách.

  • The petrol cap on my old car always seemed to break easily, so I invested in a sturdy and reliable one for my new car.

    Nắp bình xăng trên chiếc xe cũ của tôi dường như dễ vỡ, vì vậy tôi đã đầu tư vào một chiếc nắp chắc chắn và đáng tin cậy cho chiếc xe mới của mình.

  • The petrol cap on my car has a small locking mechanism that's easy to forget about, but essential for keeping the fuel secure.

    Nắp xăng trên xe của tôi có một cơ chế khóa nhỏ dễ bị quên nhưng lại rất cần thiết để giữ nhiên liệu an toàn.

  • I once misplaced my petrol cap, and had to improvise a makeshift solution until I could replace it.

    Có lần tôi làm mất nắp xăng và phải tự nghĩ ra giải pháp tạm thời cho đến khi có thể thay thế.

  • The petrol cap on my car has a distinctive coloured lid, which helps me identify it easily when I'm filling up at the petrol station.

    Nắp bình xăng trên xe của tôi có màu sắc đặc trưng, ​​giúp tôi dễ dàng nhận biết khi đổ xăng tại trạm xăng.

  • Make sure to wash the petrol cap regularly to remove any build-up of dirt and debris that could impede its function.

    Đảm bảo rửa nắp xăng thường xuyên để loại bỏ mọi bụi bẩn và mảnh vụn tích tụ có thể cản trở chức năng của nắp.

  • In colder climates, some petrol caps might become brittle and crack over time, so it's a good idea to replace them periodically.

    Ở những nơi có khí hậu lạnh hơn, một số nắp xăng có thể trở nên giòn và nứt theo thời gian, vì vậy, bạn nên thay chúng định kỳ.

  • When removing the petrol cap, be sure to do so gently to avoid accidentally dropping it and losing it altogether.

    Khi tháo nắp xăng, hãy đảm bảo thực hiện nhẹ nhàng để tránh vô tình làm rơi nắp và thất lạc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches