Định nghĩa của từ filler cap

filler capnoun

nắp phụ

/ˈfɪlə kæp//ˈfɪlər kæp/

Thuật ngữ "filler cap" dùng để chỉ loại nắp an toàn được sử dụng trong các ngành công nghiệp xử lý chất lỏng nguy hiểm, ăn mòn hoặc dễ cháy. Nắp được thiết kế để ngăn chặn việc tiếp cận trái phép vào bên trong thùng chứa và ngăn ngừa bất kỳ sự cố tràn, bốc hơi hoặc nhiễm bẩn không mong muốn nào. Nắp chiết về cơ bản là một loại nắp chuyên dụng thay thế cho nắp vặn thông thường trên thùng chứa. Nắp có cổ ren hoặc vòi được thiết kế để vừa với cổ của các thùng chứa lưu trữ số lượng lớn, phuy và bể chứa. Nắp này có lớp đệm kín giúp ngăn ngừa rò rỉ trong điều kiện làm việc bình thường. Nắp chiết có tên như vậy là do mục đích sử dụng thông thường của nó, đó là "fill" thùng chứa chất lỏng thông qua đường ống hoặc vòi. Những nắp này cũng có thể có bộ lọc tích hợp giúp loại bỏ bụi bẩn, mảnh vụn hoặc các tạp chất khác trong quá trình chiết, do đó ngăn ngừa bất kỳ sự nhiễm bẩn nào đối với sản phẩm bên trong thùng chứa. Ngoài việc ngăn ngừa rò rỉ và tràn, nắp chiết còn giúp bảo quản chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa bất kỳ sự suy giảm nào do tiếp xúc với không khí, ánh sáng hoặc độ ẩm. Do đó, nắp chiết đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính an toàn, chất lượng và tính toàn vẹn của các sản phẩm yêu cầu phương pháp lưu trữ và xử lý chuyên biệt.

namespace
Ví dụ:
  • The pharmacy gave me a filler cap with my prescription to prevent spills during transport.

    Hiệu thuốc đã đưa cho tôi một nắp đậy thuốc kèm theo đơn thuốc để tránh thuốc bị đổ trong quá trình vận chuyển.

  • Make sure to put the filler cap back on the bottle after each use to prevent oxidation.

    Đảm bảo đậy nắp bình lại sau mỗi lần sử dụng để tránh bị oxy hóa.

  • The filler cap on the bottle of shampoo was missing, making it difficult to pour the product without making a mess.

    Nắp chai dầu gội bị mất, khiến việc đổ sản phẩm vào chai trở nên khó khăn mà không làm đổ dầu gội.

  • The small bottle of essential oil came with a convenient filler cap to make measuring doses easy.

    Chai tinh dầu nhỏ có nắp đậy tiện lợi giúp bạn đo liều lượng dễ dàng.

  • Remember to replace the filler cap tightly on the container to avoid any leakage.

    Nhớ đậy chặt nắp bình chứa để tránh rò rỉ.

  • The filler cap on the medication dispenser snapped off during travel, causing a mess in my bag.

    Nắp đậy của hộp đựng thuốc bị gãy trong lúc di chuyển, khiến túi xách của tôi bừa bộn.

  • The filler cap on the jar of peanut butter had warped from being in the fridge for too long, making it tricky to get a clean scoop.

    Nắp lọ bơ đậu phộng đã cong vênh do để trong tủ lạnh quá lâu, khiến việc lấy được một thìa bơ đậu phộng sạch trở nên khó khăn.

  • The pediatrician advised me to shake the baby's medicine bottle well and put the filler cap back on to ensure maximum potency.

    Bác sĩ nhi khoa khuyên tôi nên lắc kỹ bình thuốc của bé và đậy nắp lại để đảm bảo thuốc có hiệu quả tối đa.

  • The filler cap on the cosmetic product seemed like it was too loose, let's try twisting it a bit more.

    Nắp đậy của sản phẩm mỹ phẩm có vẻ hơi lỏng, hãy thử vặn thêm một chút.

  • The cap on the bottle of detergent felt like a filler cap, but it's actually a pump dispenser meant to make measurements more convenient.

    Nắp chai đựng chất tẩy rửa trông giống như nắp chiết, nhưng thực chất đây là vòi bơm giúp việc đong đo trở nên thuận tiện hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches