Định nghĩa của từ petrol station

petrol stationnoun

trạm xăng

/ˈpetrəl steɪʃn//ˈpetrəl steɪʃn/

Thuật ngữ "petrol station" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi nhu cầu sở hữu ô tô tăng lên và nhu cầu về những nơi thuận tiện để đổ xăng trở nên cấp thiết hơn. Trước đó, xăng hoặc dầu được bán ở nhiều địa điểm khác nhau, bao gồm các cửa hàng tạp hóa, thợ rèn và xưởng sửa chữa. Các trạm xăng chính thức đầu tiên bắt đầu xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1910. Chúng là những công trình đơn giản chứa máy bơm, bể chứa và thường là một xưởng sửa chữa. Ý tưởng về các trạm dịch vụ có thương hiệu, với thiết kế và logo đặc biệt, xuất hiện vào những năm 1930, được phổ biến bởi các công ty như Mobil, Texaco và Shell. Thuật ngữ "petrol station" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh để mô tả một trạm xăng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "trạm xăng" thường được sử dụng. Cả hai thuật ngữ này thường được viết tắt là "petrol sta" hoặc "gas sta" trong cách nói hàng ngày. Sự phát triển của ô tô điện và xu hướng sử dụng các hình thức vận chuyển sạch hơn, bền vững hơn đã dẫn đến sự xuất hiện của các loại trạm xăng mới cung cấp cơ sở sạc cho ô tô điện. Những "trạm sạc EV" này đang ngày càng trở nên phổ biến khi nhu cầu sử dụng ô tô điện ngày càng tăng.

namespace
Ví dụ:
  • I pulled into the busy petrol station to fill up my tank before embarking on a long road trip.

    Tôi dừng xe tại một trạm xăng đông đúc để đổ đầy bình xăng trước khi bắt đầu chuyến đi dài.

  • The petrol station on the outskirts of town was closing for repairs, so I had to make a slight detour to find a new place to buy fuel.

    Trạm xăng ở ngoại ô thị trấn sắp đóng cửa để sửa chữa nên tôi phải đi vòng một chút để tìm nơi mới mua nhiên liệu.

  • The petrol station attendant greeted me with a smile as I rolled down the window to pay for my fill-up.

    Nhân viên trạm xăng chào tôi bằng nụ cười khi tôi hạ cửa sổ xuống để trả tiền đổ xăng.

  • I needed to stop at the petrol station to stock up on snacks for the journey ahead.

    Tôi cần dừng lại ở trạm xăng để mua đồ ăn nhẹ cho chuyến đi phía trước.

  • The petrol station's advertisements for cheap diesel attracted a steady stream of trucks and lorries.

    Quảng cáo về dầu diesel giá rẻ tại trạm xăng đã thu hút một lượng lớn xe tải và xe tải nhỏ.

  • I noticed a sign at the petrol station that promised a free car wash with every purchase over a certain amount.

    Tôi để ý thấy một biển báo tại trạm xăng hứa hẹn rửa xe miễn phí khi mua hàng với số tiền nhất định.

  • The petrol station's loyalty program saved me a significant amount of money on my regular fill-ups.

    Chương trình khách hàng thân thiết của trạm xăng đã giúp tôi tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể cho những lần đổ xăng thường xuyên.

  • I noticed a group of mechanics working on engines at the nearby petrol station, which inspired me to get my own car serviced.

    Tôi để ý thấy một nhóm thợ máy đang sửa động cơ tại trạm xăng gần đó, điều này đã truyền cảm hứng cho tôi bảo dưỡng xe ô tô của mình.

  • The petrol station's car wash was more affordable than any other nearby, and it left my vehicle sparkling clean.

    Dịch vụ rửa xe tại trạm xăng có giá cả phải chăng hơn bất kỳ trạm nào khác gần đó và giúp xe của tôi sạch bóng.

  • The petrol station's convenience store had a wide selection of snacks, drinks, and other travel essentials, making it a one-stop-shop for all my needs.

    Cửa hàng tiện lợi của trạm xăng có rất nhiều loại đồ ăn nhẹ, đồ uống và các vật dụng thiết yếu khác khi đi du lịch, đáp ứng mọi nhu cầu của tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches