Định nghĩa của từ petrol tank

petrol tanknoun

bình xăng

/ˈpetrəl tæŋk//ˈpetrəl tæŋk/

Từ "petrol" là một thuật ngữ thường được sử dụng ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh để chỉ xăng. Nguồn gốc của nó được cho là do Sir Fredrick Gowland Hopkins, một nhà hóa sinh người Anh, người đã đề xuất thuật ngữ này vào cuối thế kỷ 19 như một cách thay thế ngắn gọn và dễ phát âm cho tên gọi truyền thống là "than đá tar naphtha". Thuật ngữ "tank" cũng có nguồn gốc từ lịch sử, bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 từ tiếng Đức "Tankette" dùng để chỉ một loại xe bọc thép nhỏ được sử dụng trong Thế chiến thứ nhất. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "petrol tank" để chỉ hệ thống lưu trữ nhiên liệu của xe bắt nguồn từ ngành công nghiệp dầu mỏ của Anh. Vào cuối những năm 1800, nhu cầu vận chuyển và lưu trữ một lượng lớn dầu mỏ xuất hiện và Hiệp hội phân phối lưu trữ dầu mỏ của Anh (BOSDA) đã đặt ra thuật ngữ "petrol tank" để mô tả các thùng chứa chuyên dụng được sử dụng cho mục đích này. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô vào đầu những năm 1900 khi các loại xe chạy bằng xăng trở nên phổ biến hơn. "Bình xăng" đã trở thành thuật ngữ chuẩn cho bình chứa xăng trong ô tô, xe máy hoặc các phương tiện khác. Ngày nay, thuật ngữ "petrol tank" thường được sử dụng ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là ở những khu vực mà "gasoline" chưa trở thành thuật ngữ chính để chỉ nhiên liệu.

namespace
Ví dụ:
  • The mechanic recommended changing the old and rusty petrol tank in the car to improve its fuel efficiency.

    Người thợ máy đề nghị thay bình xăng cũ và gỉ sét của xe để cải thiện hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu.

  • The petrol tank on the vintage motorcycle needed to be drained and cleaned thoroughly before filling it up again.

    Bình xăng trên xe máy cổ cần phải được xả hết và rửa sạch trước khi đổ đầy lại.

  • The driver realized too late that the petrol tank was almost empty, causing them to make an unscheduled stop at the nearest gas station.

    Tài xế nhận ra quá muộn rằng bình xăng đã gần hết, khiến họ phải dừng lại ngoài kế hoạch ở trạm xăng gần nhất.

  • After filling up the petrol tank, the car's gauges showed a range of over 500 kilometers, allowing for a long road trip without stopping again.

    Sau khi đổ đầy bình xăng, đồng hồ đo của xe hiển thị quãng đường có thể di chuyển được là hơn 500 km, cho phép xe đi một chặng đường dài mà không cần dừng lại.

  • The fuel in the petrol tank vaporized due to the intense heat in the engine compartment, leading to a frustrating breakdown on the side of the road.

    Nhiên liệu trong bình xăng bốc hơi do nhiệt độ cao trong khoang động cơ, dẫn đến sự cố hỏng hóc khó chịu bên lề đường.

  • The owner of the sports car opted for a high-capacity petrol tank to extend the vehicle's range during long-distance driving.

    Chủ sở hữu chiếc xe thể thao đã lựa chọn bình xăng dung tích lớn để kéo dài quãng đường di chuyển của xe khi lái xe đường dài.

  • The petrol tank needed to be secured tightly with a cap to prevent fuel fumes from escaping and causing potential harm.

    Bình xăng cần được đậy chặt bằng nắp để tránh khói nhiên liệu thoát ra ngoài và gây nguy hiểm.

  • The engineer recommended replacing the cracked petrol tank to prevent any leaks or spills, posing a hazard to both the vehicle and the environment.

    Kỹ sư khuyến nghị nên thay thế bình xăng bị nứt để tránh rò rỉ hoặc tràn ra ngoài, gây nguy hiểm cho cả xe và môi trường.

  • The car thief stole the fuel from the petrol tank, leaving the vehicle stranded on the road and forcing the owner to seek roadside assistance.

    Tên trộm xe đã lấy trộm nhiên liệu từ bình xăng, khiến xe bị kẹt trên đường và buộc chủ xe phải tìm sự trợ giúp ven đường.

  • The petrol tank in the classic hot rod was a highlight of the vehicle's design, showcasing the beautifully crafted shape and powerful engine under the hood.

    Bình xăng của chiếc xe cổ điển này là điểm nhấn trong thiết kế của xe, tôn lên hình dáng được chế tác tinh xảo và động cơ mạnh mẽ dưới nắp ca-pô.

Từ, cụm từ liên quan