Định nghĩa của từ petitioner

petitionernoun

người thỉnh cầu

/pəˈtɪʃənə(r)//pəˈtɪʃənər/

Từ "petitioner" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ danh từ "petitus", có nghĩa là "một lời cầu nguyện" hoặc "một lời cầu xin", và hậu tố "-er", tạo thành một tác nhân hoặc người thực hiện một hành động cụ thể. Trong tiếng Anh, từ "petitioner" xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ một người cầu nguyện hoặc cầu xin điều gì đó, thường là một người cầu xin hoặc một người cầu khẩn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai gửi yêu cầu hoặc lời biện hộ bằng văn bản tới một cơ quan quản lý, tòa án hoặc tổ chức, thường với mục đích tác động đến quyết định hoặc kết quả. Ngày nay, người thỉnh cầu thường là người nộp đơn thỉnh cầu, chẳng hạn như đơn kiện, đơn xin hoặc kháng cáo, và đang tìm kiếm một kết quả hoặc biện pháp khắc phục cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị

meaning(pháp lý) người đệ đơn

namespace

a person who organizes or signs a petition

một người tổ chức hoặc ký một bản kiến ​​nghị

a person who asks a court to take a particular course of action

một người yêu cầu tòa án thực hiện một hành động cụ thể

a person who makes a formal request to somebody in authority

một người đưa ra yêu cầu chính thức cho ai đó có thẩm quyền