danh từ
người thưa kiện
người khiếu nại
/kəmˈpleɪnənt//kəmˈpleɪnənt/Từ "complainant" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bonplaine", có nghĩa là "người khiếu nại". Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "cum" (cùng) và "plangere" (than thở hoặc than khóc). Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "complainant" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ người khiếu nại hoặc buộc tội. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ ai đưa ra lời buộc tội hoặc cáo buộc chính thức đối với ai đó, thường là trong bối cảnh pháp lý. Trong cách sử dụng hiện đại, người khiếu nại thường là người khởi kiện hoặc báo cáo sự cố với chính quyền. Từ này vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi là đưa ra lời phản đối hoặc cáo buộc, và thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, hành chính và hàng ngày.
danh từ
người thưa kiện
Người khiếu nại đã khai trong lời khai trước tòa rằng họ là nạn nhân của bạo hành gia đình.
Cảnh sát đã gọi nạn nhân là người khiếu nại trong báo cáo chính thức nộp lên tòa án.
Người khiếu nại trong vụ kiện sơ suất y khoa đã cáo buộc bác sĩ gây ra thương tích cho họ do sự bất cẩn.
Công ty bảo hiểm đã liên lạc với người khiếu nại để yêu cầu cung cấp thêm thông tin chi tiết về khiếu nại của họ.
Công tố viên đã thẩm vấn người khiếu nại trong phiên tòa để làm rõ một số điểm trong lời khai của họ.
Luật sư của người khiếu nại lập luận rằng thân chủ của họ đã phải chịu thiệt hại rất lớn do hành động của bị đơn.
Tòa án yêu cầu người khiếu nại trình bày chi tiết về những thiệt hại mà họ phải gánh chịu do hành động của bị đơn.
Các thành viên trong gia đình người khiếu nại đã được yêu cầu ra làm chứng tại phiên tòa.
Lời khai của người khiếu nại đã được xác minh bằng các bằng chứng được trình bày trong phiên tòa.
Danh tính của người khiếu nại được giữ bí mật để bảo vệ quyền riêng tư của họ trong suốt quá trình tố tụng.
All matches