Định nghĩa của từ supplicant

supplicantnoun

người cầu xin

/ˈsʌplɪkənt//ˈsʌplɪkənt/

Từ "supplicant" bắt nguồn từ tiếng Latin "supplicans", có nghĩa là "cúi mình hoặc khom mình trong sự khiêm nhường". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này ám chỉ một người thực hiện các hành vi sám hối, chẳng hạn như nằm dài trên mặt đất, như một dấu hiệu của sự khiêm nhường và ăn năn. Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để bao gồm bất kỳ ai tìm kiếm điều gì đó, đặc biệt là khán giả, bằng cách quỳ gối hoặc thể hiện hành vi phục tùng. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được dùng để mô tả một người yêu cầu điều gì đó theo cách khiêm nhường hoặc sùng đạo, chẳng hạn như một bản kiến ​​nghị hoặc lời cầu nguyện. Trong tiếng Anh hiện đại, một supplicant là người đưa ra một yêu cầu khiêm nhường và thường là cầu nguyện, thường theo cách trang trọng hoặc nghi lễ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười van xin, người năn nỉ

namespace
Ví dụ:
  • The supplicant stood before the seated judge, his head bowed in reverence and pleading.

    Người cầu xin đứng trước vị thẩm phán đang ngồi, cúi đầu tỏ lòng tôn kính và cầu xin.

  • The small wooden statue served as a supplicant in the ornate temple as the faithful came to pray.

    Bức tượng gỗ nhỏ đóng vai trò như người cầu nguyện trong ngôi đền được trang trí công phu khi các tín đồ đến cầu nguyện.

  • The supplicant's trembling hands reached heavenward, beseeching the gods for their mercy and intervention.

    Đôi bàn tay run rẩy của người cầu xin hướng lên trời, cầu xin các vị thần thương xót và can thiệp.

  • The homeless man sat before the mayor, his hands uplifted in supplication, asking for assistance and aid.

    Người đàn ông vô gia cư ngồi trước mặt thị trưởng, hai tay giơ lên ​​cầu xin sự giúp đỡ và cứu trợ.

  • The supplicant knelt on the cool stone floor, her eyes closed, her spirit broken and her heart heavy with despair.

    Người cầu xin quỳ xuống sàn đá mát lạnh, mắt nhắm nghiền, tinh thần tan vỡ và trái tim nặng trĩu vì tuyệt vọng.

  • The supplicant eagerly presented his petitions, hoping against hope that his desires would be granted.

    Người cầu xin háo hức trình bày lời thỉnh cầu của mình, hy vọng mong manh rằng mong muốn của mình sẽ được chấp nhận.

  • The supplicant lifted her eyes to the compassionate figure of the saint, her heart calling out for comfort and salvation.

    Người cầu xin ngước mắt lên nhìn bức tượng thánh nhân từ bi, lòng cô kêu cầu sự an ủi và cứu rỗi.

  • The desperate supplicant begged and pleaded for the long-awaited intercession, his soul parched and thirsty for grace.

    Người cầu xin tuyệt vọng đã cầu xin và nài xin sự chuyển cầu đã chờ đợi từ lâu, tâm hồn ông khô cằn và khát khao ân sủng.

  • The quiet supplicant sat beside the mystical fountain, her hands clasped in prayer, her heart filled with devotion.

    Người cầu nguyện lặng lẽ ngồi bên đài phun nước huyền bí, hai tay chắp lại cầu nguyện, trái tim tràn đầy lòng sùng kính.

  • The supplicant stood silently before the hidden sanctuary, her eyes focused and her heart filled with reverence.

    Người cầu nguyện đứng im lặng trước nơi thánh địa ẩn giấu, mắt tập trung và lòng tràn đầy sự tôn kính.