Định nghĩa của từ pestilence

pestilencenoun

PESTILENCE

/ˈpestɪləns//ˈpestɪləns/

Từ "pestilence" bắt nguồn từ tiếng Latin "pestis", có nghĩa là "một căn bệnh tàn phá và gây tử vong". Vào thời trung cổ, thuật ngữ này được dùng để mô tả các đợt bùng phát của các căn bệnh chết người như bệnh dịch hạch, còn được gọi là Cái chết đen. Từ "pestilence" trở nên nổi tiếng trong thời kỳ trung cổ do các đợt bùng phát thường xuyên và tàn khốc của các căn bệnh quét qua Châu Âu, Châu Á và Châu Phi. Chỉ riêng Cái chết đen, tấn công Châu Âu vào thế kỷ 14, ước tính đã giết chết khoảng 50 triệu người, hoặc gần một phần ba dân số. Khi các xã hội Châu Âu nhận thức rõ hơn về mối nguy hiểm của đại dịch, thuật ngữ "pestilence" đã bao hàm nhiều loại bệnh, cả bệnh gây tử vong và bệnh ít nghiêm trọng hơn. Ngày nay, "pestilence" vẫn được sử dụng trong bối cảnh y tế và khoa học để mô tả các đợt bùng phát của các bệnh truyền nhiễm gây ra mối đe dọa đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng. Thuật ngữ này thường được sử dụng cùng với các thuật ngữ như "epidemic" và "pandemic" để mô tả quy mô và mức độ nghiêm trọng của các đợt bùng phát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbệnh dịch

meaningbệnh dịch hạch

namespace
Ví dụ:
  • The outbreak of pestilence in the city forced authorities to implement strict quarantine measures to contain the spread of the disease.

    Sự bùng phát của dịch bệnh trong thành phố buộc chính quyền phải thực hiện các biện pháp kiểm dịch nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.

  • The people of the medieval era feared pestilence, commonly known as the Black Death, which claimed millions of lives in Europe during the fourteenth century.

    Người dân thời Trung cổ lo sợ bệnh dịch hạch, thường được gọi là Cái chết đen, đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu người dân châu Âu vào thế kỷ XIV.

  • The crops in the farm were devastated by a pestilence that destroyed the entire harvest, leaving the farmers destitute.

    Mùa màng trong trang trại bị tàn phá bởi một trận dịch bệnh phá hủy toàn bộ mùa màng, khiến người nông dân lâm vào cảnh túng quẫn.

  • After a severe drought, the farmers were helpless in the face of a pestilence that decimated their livestock, leaving them with no means of sustenance.

    Sau một đợt hạn hán nghiêm trọng, những người nông dân bất lực trước nạn dịch hạch đã tàn phá đàn gia súc của họ, khiến họ không còn phương tiện duy trì sự sống.

  • The doctor warned his patients to stay indoors during the pestilence season and avoid crowded places to minimize their exposure to contagious diseases.

    Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân nên ở trong nhà trong mùa dịch bệnh và tránh những nơi đông người để giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.

  • The incidence of communicable diseases spread rapidly during times of pestilence, making it difficult for healthcare facilities to cope with the surge in demand.

    Tỷ lệ mắc các bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh chóng trong thời kỳ dịch bệnh, khiến các cơ sở chăm sóc sức khỏe khó có thể ứng phó với nhu cầu tăng cao.

  • In the aftermath of the apocalypse, pestilence became a common affliction among the remaining survivors, as they struggled to adapt to their new, hostile environment.

    Sau ngày tận thế, bệnh dịch hạch trở thành tai họa phổ biến đối với những người sống sót còn lại khi họ phải vật lộn để thích nghi với môi trường mới đầy thù địch.

  • Infectious diseases spread like wildfire during the pestilence, as the weakened immune systems of the victims made them more susceptible to various bacterial and viral infections.

    Các bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh như cháy rừng trong thời kỳ dịch bệnh, vì hệ thống miễn dịch suy yếu của nạn nhân khiến họ dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn và vi-rút.

  • The pestilence caused by polluted water sources led to outbreaks of epidemics, as the people living in the affected areas had no access to clean drinking water.

    Bệnh dịch do nguồn nước ô nhiễm gây ra đã dẫn đến bùng phát dịch bệnh, vì người dân sống ở những khu vực bị ảnh hưởng không được tiếp cận với nước uống sạch.

  • As the pestilence intensified, the authorities stepped up their efforts to find a cure for the deadly disease, until an effective treatment was finally discovered.

    Khi bệnh dịch ngày càng trầm trọng hơn, chính quyền đã tăng cường nỗ lực tìm cách chữa trị căn bệnh chết người này cho đến khi tìm ra được phương pháp điều trị hiệu quả.