Định nghĩa của từ customized

customizedadjective

tùy chỉnh

/ˈkʌstəmaɪzd//ˈkʌstəmaɪzd/

Từ "customized" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "custumier", có nghĩa là "tuân theo một phong tục hoặc quy tắc". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "custumize", có nghĩa là "tuân theo một phong tục hoặc truyền thống". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển. Đến thế kỷ 17, "customized" đã xuất hiện như một động từ có nghĩa là "điều chỉnh hoặc sửa đổi một cái gì đó để phù hợp với sở thích hoặc nhu cầu của cá nhân". Ý nghĩa cá nhân hóa và điều chỉnh này vẫn là ý nghĩa cốt lõi của từ "customized" ngày nay. Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, thuật ngữ "customized" thường dùng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu hoặc sở thích cụ thể của một khách hàng hoặc nhóm khách hàng cụ thể.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) đặc chế

namespace
Ví dụ:
  • The software is fully customized to meet the specific needs of our business.

    Phần mềm được tùy chỉnh hoàn toàn để đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp chúng tôi.

  • She ordered a customized wedding dress with intricate beading and lacework.

    Cô ấy đã đặt may một chiếc váy cưới được đính cườm và ren tinh xảo.

  • The gym offers customized workout plans based on individual goals and fitness levels.

    Phòng tập cung cấp các chương trình tập luyện tùy chỉnh dựa trên mục tiêu và mức độ thể lực của từng cá nhân.

  • The car dealer provided a customized financing option to fit his customer's budget.

    Đại lý xe hơi cung cấp giải pháp tài chính phù hợp với ngân sách của khách hàng.

  • The consulting firm offers customized business strategies tailored to each client's unique situation.

    Công ty tư vấn cung cấp các chiến lược kinh doanh phù hợp với tình hình riêng của từng khách hàng.

  • The chef created a customized menu for the wedding reception, including special dietary requirements.

    Đầu bếp đã tạo ra một thực đơn riêng cho tiệc cưới, bao gồm các yêu cầu về chế độ ăn kiêng đặc biệt.

  • The fashion designer provides customized clothing for special occasions, such as proms and award shows.

    Nhà thiết kế thời trang cung cấp trang phục theo yêu cầu cho những dịp đặc biệt, chẳng hạn như dạ hội và lễ trao giải.

  • The furniture store offers customized pieces, allowing customers to choose fabrics, finishes, and designs to suit their preferences.

    Cửa hàng đồ nội thất cung cấp các sản phẩm theo yêu cầu, cho phép khách hàng lựa chọn vải, lớp hoàn thiện và thiết kế phù hợp với sở thích của mình.

  • The cosmetics brand offers customized skincare routines, taking into account each customer's skin type and concerns.

    Thương hiệu mỹ phẩm này cung cấp các quy trình chăm sóc da tùy chỉnh, phù hợp với loại da và mối quan tâm của từng khách hàng.

  • The language school provides customized English courses, adapting to students' different levels and learning styles.

    Trường ngôn ngữ cung cấp các khóa học tiếng Anh tùy chỉnh, phù hợp với trình độ và phong cách học khác nhau của học viên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches