Định nghĩa của từ individualized

individualizedadjective

cá nhân hóa

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəlaɪzd//ˌɪndɪˈvɪdʒuəlaɪzd/

"Individualized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "individuus", có nghĩa là "indivisible" hoặc "duy nhất". Khái niệm "individuality" này xuất hiện vào thế kỷ 14, biểu thị một thực thể riêng biệt và tách biệt. Hậu tố "-ized" được thêm vào "individual" vào thế kỷ 19 để tạo ra động từ "individualize", có nghĩa là "làm cho một cái gì đó trở nên độc đáo hoặc cụ thể đối với một cá nhân". Sau đó, "Individualized" phát triển thành phân từ quá khứ của động từ này, ám chỉ một cái gì đó đã được làm riêng biệt và được cá nhân hóa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcá tính hoá, cho một cá tính

meaningđịnh rõ, chỉ rõ

namespace
Ví dụ:
  • The online learning program offers individualized lessons tailored to each student's specific needs and learning styles.

    Chương trình học trực tuyến cung cấp các bài học được thiết kế riêng phù hợp với nhu cầu và phong cách học tập cụ thể của từng học viên.

  • In this project, the teacher created individualized goals and assignments based on each student's academic level and learning preferences.

    Trong dự án này, giáo viên tạo ra các mục tiêu và bài tập cá nhân dựa trên trình độ học vấn và sở thích học tập của mỗi học sinh.

  • The therapist developed an individualized treatment plan for the patient, taking into account their unique medical history and personality.

    Nhà trị liệu sẽ xây dựng một kế hoạch điều trị riêng cho bệnh nhân, có tính đến tiền sử bệnh lý và tính cách riêng của họ.

  • The workplace training program offers individualized coaching and feedback to help employees improve their skills and reach their career goals.

    Chương trình đào tạo tại nơi làm việc cung cấp dịch vụ hướng dẫn và phản hồi cá nhân để giúp nhân viên cải thiện kỹ năng và đạt được mục tiêu nghề nghiệp.

  • The personal trainer provided each client with a personalized exercise routine based on their fitness level, injuries, and objectives.

    Huấn luyện viên cá nhân sẽ cung cấp cho mỗi khách hàng một chương trình tập luyện được cá nhân hóa dựa trên mức độ thể lực, chấn thương và mục tiêu của họ.

  • The marketing campaign was customized and individualized for each target audience segment, based on their preferences and behavior.

    Chiến dịch tiếp thị được tùy chỉnh và cá nhân hóa cho từng phân khúc đối tượng mục tiêu, dựa trên sở thích và hành vi của họ.

  • The academic advisor worked closely with each student to create an individualized study plan, considering their academic background, future goals, and learning style.

    Cố vấn học thuật sẽ làm việc chặt chẽ với từng sinh viên để lập kế hoạch học tập cá nhân, xem xét đến trình độ học vấn, mục tiêu tương lai và phong cách học tập của họ.

  • The customer service team offers individualized solutions for customer issues, treating each case as unique and complex.

    Đội ngũ dịch vụ khách hàng cung cấp các giải pháp riêng cho các vấn đề của khách hàng, xử lý mỗi trường hợp một cách độc đáo và phức tạp.

  • The school offers individualized education plans for students with disabilities, ensuring that each student receives the appropriate accommodations and support.

    Nhà trường cung cấp các chương trình giáo dục cá nhân dành cho học sinh khuyết tật, đảm bảo mỗi học sinh đều nhận được sự hỗ trợ và điều chỉnh phù hợp.

  • The tutor provided individualized homework assignments and study resources to help students understand the material and prepare for exams.

    Gia sư cung cấp bài tập về nhà và tài liệu học tập cá nhân để giúp học sinh hiểu bài và chuẩn bị cho kỳ thi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches