Định nghĩa của từ personality disorder

personality disordernoun

rối loạn nhân cách

/ˌpɜːsəˈnæləti dɪsɔːdə(r)//ˌpɜːrsəˈnæləti dɪsɔːrdər/

Thuật ngữ "personality disorder" lần đầu tiên được giới thiệu trong Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM) do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) xuất bản năm 1968. Trước đó, các bác sĩ tâm thần và nhà tâm lý học đã sử dụng các nhãn chẩn đoán như "nhân cách thái nhân cách", "nhân cách xã hội" và "nhân cách loạn thần" để mô tả những cá nhân có các kiểu tính cách, suy nghĩ và hành vi nghiêm trọng và dai dẳng gây ra đau khổ và rối loạn chức năng trong cuộc sống hàng ngày của họ. DSM-II đã hợp nhất các nhãn khác biệt này dưới thuật ngữ chung là "personality disorder,", định nghĩa nó là "một khuynh hướng tính cách phụ thuộc về mặt cảm xúc, không ổn định, dẫn đến suy giảm chức năng xã hội và đau khổ chủ quan". Tuy nhiên, định nghĩa này đã bị chỉ trích vì tiêu chuẩn chẩn đoán rộng và mơ hồ và đã được sửa đổi trong các phiên bản tiếp theo của DSM. Sự hiểu biết hiện tại về các rối loạn nhân cách chịu ảnh hưởng rất nhiều từ công trình của Bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ, Karl Jaspers, người đã đề xuất một phân loại kiểu hình các rối loạn nhân cách dựa trên các hội chứng hoặc nhóm triệu chứng riêng biệt. Mô hình này cho phép chẩn đoán các rối loạn nhân cách có cấu trúc và sắc thái hơn, được phản ánh trong DSM-5, phiên bản mới nhất của DSM. Nhìn chung, sự phát triển của thuật ngữ "personality disorder" phản ánh sự thay đổi trong cách các bác sĩ tâm thần và nhà tâm lý học khái niệm hóa và chẩn đoán những cá nhân có các mô hình đặc điểm, suy nghĩ và hành vi dai dẳng và không thích nghi. Việc sử dụng thuật ngữ này nhằm thúc đẩy sự hiểu biết toàn diện hơn và dựa trên bằng chứng về các rối loạn này, đồng thời giải quyết những lời chỉ trích về tính mơ hồ và chủ quan của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The patient was diagnosed with borderline personality disorder, displaying symptoms of intense, unstable relationships, impulsivity, and self-harming behaviors.

    Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng rối loạn nhân cách ranh giới, biểu hiện các triệu chứng của các mối quan hệ căng thẳng, không ổn định, bốc đồng và hành vi tự làm hại bản thân.

  • The individual's antisocial personality disorder led to a pattern of disregard for the rights of others, including actions that break the law.

    Rối loạn nhân cách chống đối xã hội của cá nhân dẫn đến hành vi coi thường quyền của người khác, bao gồm cả những hành động vi phạm pháp luật.

  • Due to narcissistic personality disorder, the individual has a grandiose sense of self-importance, requires excessive admiration, and is incapable of empathy.

    Do rối loạn nhân cách ái kỷ, người bệnh có cảm giác tự tôn quá mức, đòi hỏi sự ngưỡng mộ quá mức và không có khả năng đồng cảm.

  • The paranoid personality disorder manifested in the person's irrational distrust of others, leading to baseless suspicions and constant accusations.

    Rối loạn nhân cách hoang tưởng biểu hiện ở sự ngờ vực vô lý của người bệnh đối với người khác, dẫn đến những nghi ngờ vô căn cứ và những lời buộc tội liên tục.

  • The individual's avoidant personality disorder resulted in extreme shyness, social anxiety, and marked distress in social environments.

    Rối loạn nhân cách tránh né của cá nhân dẫn đến tình trạng cực kỳ nhút nhát, lo lắng xã hội và đau khổ rõ rệt trong môi trường xã hội.

  • The person's schizoid personality disorder revealed a severe detachment from social relationships, a lack of interest in close relationships, and little or no desire for close relationships.

    Rối loạn nhân cách phân liệt của người này biểu hiện sự tách biệt nghiêm trọng khỏi các mối quan hệ xã hội, không quan tâm đến các mối quan hệ thân thiết và ít hoặc không có mong muốn xây dựng các mối quan hệ thân thiết.

  • The personality disorder in question was dissociative identity disorder, resulting in the development of two or more distinct personality states in a single individual.

    Rối loạn nhân cách được đề cập ở đây là rối loạn nhân cách phân ly, dẫn đến sự phát triển của hai hoặc nhiều trạng thái tính cách riêng biệt ở một cá nhân.

  • The individual's histrionic personality disorder featured attention-seeking behaviors, dramatic emotional displays, and a need for admiration.

    Rối loạn nhân cách kịch tính của cá nhân này có biểu hiện là hành vi tìm kiếm sự chú ý, thể hiện cảm xúc kịch tính và nhu cầu được ngưỡng mộ.

  • The person's sadistic personality disorder included a pleasure in causing pain or suffering to others.

    Rối loạn nhân cách tàn ác của một người bao gồm cảm giác thích thú khi gây đau đớn hoặc đau khổ cho người khác.

  • The patient displayed symptoms of borderline personality disorder, evidenced by unstable identities, emotions, and relationships, as well as impaired cognitive functioning.

    Bệnh nhân có biểu hiện của chứng rối loạn nhân cách ranh giới, biểu hiện bằng bản dạng, cảm xúc và mối quan hệ không ổn định, cũng như suy giảm chức năng nhận thức.