danh từ
đường biên giới, giới tuyến
tính từ
giáp gianh, sát nút
biên giới
/ˈbɔːdəlaɪn//ˈbɔːrdərlaɪn/"Borderline" ban đầu dùng để chỉ một đường đánh dấu ranh giới, thường là ranh giới địa lý. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bord", có nghĩa là "edge" hoặc "biên giới", kết hợp với "line". Đến thế kỷ 19, nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả một cái gì đó ở rìa hoặc ngưỡng của một cái gì đó khác, như "borderline insanity." Trong tâm lý học, thuật ngữ "borderline personality disorder" được đặt ra vào những năm 1930 để mô tả những cá nhân thể hiện các đặc điểm của cả chứng loạn thần kinh và loạn thần, do đó tồn tại trên "borderline" giữa hai tình trạng này.
danh từ
đường biên giới, giới tuyến
tính từ
giáp gianh, sát nút
Các triệu chứng của bệnh nhân được coi là ranh giới giữa bệnh trầm cảm và rối loạn lưỡng cực, cần được đánh giá thêm.
Tình hình tài chính của công ty đang ở ngưỡng nguy hiểm, với biên lợi nhuận nhỏ, không đảm bảo sự ổn định lâu dài.
Hành vi của cô ấy là rối loạn nhân cách ranh giới, đặc trưng bởi những hành động tự hủy hoại bản thân và bốc đồng.
Tình hình đang ở ngưỡng nguy hiểm, khiến việc dự đoán liệu nó có leo thang thành vấn đề lớn hay không trở nên khó khăn.
Kết quả kỳ thi khá mơ hồ, chỉ đạt yêu cầu tối thiểu để được nhận vào chương trình.
Phương pháp điều trị y tế chỉ ở mức giới hạn, không chữa khỏi bệnh mà chỉ làm giảm sự tiến triển của bệnh.
Phong cách nghệ thuật của ông khá mơ hồ, nằm giữa trường phái trừu tượng và trường phái biểu hiện.
Hành động của nghi phạm đã vượt qua ranh giới mong manh giữa đúng và sai.
Tổ chức này đang ở ranh giới giữa lợi nhuận và phá sản.
Dự báo thời tiết khá xấu, dự đoán khả năng có mưa trong tuần tới là rất thấp.