Định nghĩa của từ masterfully

masterfullyadverb

một cách khéo léo

/ˈmɑːstəfəli//ˈmæstərfəli/

Từ "masterfully" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh trung đại là "masteryfully". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mestier", có nghĩa là "art" hoặc "skill", và hậu tố "-fully", tạo thành một trạng từ. Trong cách sử dụng ban đầu, "masterfully" ám chỉ hành động thành thạo hoặc thống trị một kỹ năng hoặc nghệ thuật cụ thể. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa là được thực hiện hoặc hoàn thành theo cách khéo léo hoặc thành thạo, ngụ ý trình độ chuyên môn hoặc thành thạo cao. Ngày nay, "masterfully" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó được thực hiện với kỹ năng, sự khéo léo hoặc tính nghệ thuật tuyệt vời, cho dù đó là một tác phẩm nghệ thuật, một buổi biểu diễn âm nhạc hay một thành tích thể thao.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningxem masterful

namespace

in a way that shows great confidence and the ability to control people or situations

theo cách thể hiện sự tự tin lớn và khả năng kiểm soát mọi người hoặc tình huống

Ví dụ:
  • He took her arm masterfully and led her away.

    Anh nắm lấy cánh tay cô một cách khéo léo và dẫn cô đi.

  • The pianist played the sonata masterfully, every note ringing out with precision and emotion.

    Nghệ sĩ piano đã chơi bản sonata một cách điêu luyện, từng nốt nhạc đều vang lên một cách chính xác và đầy cảm xúc.

  • The artist proved her mastery of color and form as she painted a breathtaking landscape in broad strokes.

    Nữ nghệ sĩ đã chứng minh được khả năng sử dụng màu sắc và hình khối điêu luyện của mình khi bà vẽ nên một phong cảnh ngoạn mục bằng những nét vẽ rộng.

  • The coach guided his team to victory with masterful tactical decisions, anticipating his opponents' every move.

    Huấn luyện viên đã dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng bằng những quyết định chiến thuật tài tình, dự đoán mọi động thái của đối thủ.

  • The chef created delectable dishes masterfully, infusing each bite with flavors that danced on the tongue.

    Đầu bếp đã tạo ra những món ăn ngon một cách khéo léo, truyền vào mỗi miếng ăn hương vị nhảy múa trên đầu lưỡi.

in a way that shows great skill or understanding

theo cách thể hiện kỹ năng hoặc sự hiểu biết tuyệt vời

Ví dụ:
  • a masterfully crafted novel

    một cuốn tiểu thuyết được chế tác một cách khéo léo