danh từ
mỗi
per annum: mỗi năm
per diem (day): mỗi ngày
per mensem (month): mỗi tháng
bởi, bằng, qua
per steamer: bằng tàu thuỷ
per rail: bằng xe lửa
per post: qua bưu điện
do (ai làm, gửi...), theo
per Mr. Smith: do ông Xmít gửi
per procurationem: ((viết tắt) per proc; per pro; p.p) theo quyền được uỷ nhiệm; thừa lệnh
per se: do bản thân nó, tự bản thân nó