Định nghĩa của từ per diem

per diemnoun

công tác phí

/ˌpɜː ˈdiːem//ˌpɜːr ˈdiːem/

Cụm từ tiếng Latin "per diem" có nghĩa là "cho mỗi ngày" trong tiếng Anh. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong luật La Mã cổ đại để chỉ khoản trợ cấp hàng ngày, chẳng hạn như tiền ăn, tiền trọ và các chi phí cần thiết khác phát sinh trong khi đi lại hoặc khi thực hiện nhiệm vụ chính thức. Ngày nay, người ta vẫn có thể tìm thấy "per diem" như một thuật ngữ pháp lý trong một số hệ thống pháp luật, vì nó cung cấp một cách rõ ràng và nhất quán để tính toán và giải trình các chi phí hàng ngày mà cá nhân phải chịu trong nhiều bối cảnh nghề nghiệp hoặc cá nhân khác nhau. Nguồn gốc của nó trong luật La Mã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi và hoàn trả chính xác các chi phí liên quan đến cuộc sống hàng ngày, đây vẫn là một khái niệm có liên quan và thiết thực trong nhiều nền văn hóa và xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Members of the Parliament receive a per diem allowance to cover their daily expenses while attending official meetings.

    Các thành viên của Quốc hội được hưởng trợ cấp hàng ngày để trang trải chi phí hàng ngày khi tham dự các cuộc họp chính thức.

  • The soldier's per diem was deducted from his salary for the days he was on leave.

    Tiền trợ cấp hàng ngày của người lính được khấu trừ vào lương trong những ngày nghỉ phép.

  • The judge insisted on being provided with all incurred costs and per diem for his travel expenses during the trial.

    Thẩm phán khăng khăng yêu cầu được cung cấp mọi chi phí phát sinh và trợ cấp đi lại trong suốt phiên tòa.

  • Non-government officials traveling for official business are eligible for per diem to avoid any financial burden.

    Các viên chức phi chính phủ đi công tác chính thức được hưởng trợ cấp hàng ngày để tránh gánh nặng tài chính.

  • The per diem rate for this week's travel is $200, inclusive of lodging and food expenses.

    Mức trợ cấp cho chuyến đi trong tuần này là 200 đô la, bao gồm chi phí ăn ở.

  • The legal team working on the case were entitled to collect per diem according to the court's mileage and meal allowances.

    Nhóm luật sư làm việc trong vụ án này được hưởng trợ cấp theo ngày theo số dặm đi lại và trợ cấp ăn uống của tòa án.

  • A per diem allowance helped ease the financial burden of frequent travelers who were on a business trip.

    Trợ cấp hàng ngày giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho những người thường xuyên đi công tác.

  • The company covered the expenses of their sales representatives by providing them with per diem for transportation, meals, and accommodation fees.

    Công ty chi trả chi phí cho đại diện bán hàng bằng cách cung cấp cho họ phụ cấp đi lại, ăn uống và chỗ ở.

  • The taxi driver demanded per diem from the passenger to cover his food and lodging expenses during the length of the journey.

    Tài xế taxi yêu cầu hành khách trả tiền theo ngày để trang trải chi phí ăn ở trong suốt hành trình.

  • The per diem served as an advantageous feature for those who wanted to arrange personal expenditure alongside their work-related trips.

    Trợ cấp hàng ngày là một tính năng có lợi cho những người muốn sắp xếp chi tiêu cá nhân bên cạnh các chuyến công tác.