Định nghĩa của từ per cent

per centadverb

phần trăm

/pə ˈsɛnt/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "per cent" là tiếng Latin. "Percent" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "per centum," có nghĩa là "một trăm". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "centum" có nghĩa là "một trăm", và cụm từ "per centum" được dùng để chỉ một tỷ lệ hoặc tỷ số. Vào thế kỷ 14, cụm từ "per centum" đã được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "per cent," và được dùng để mô tả một phần trăm hoặc một phần phân số của một trăm. Theo thời gian, cụm từ này được rút gọn thành "per cent," và được dùng để diễn đạt tỷ lệ và tỷ số trong toán học và thống kê. Ngày nay, từ "per cent" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý, và là một phần thiết yếu của nhiều công thức và phương trình toán học và khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphần trăm

examplethree per_cent: ba phần trăm

namespace

by a specified amount in or for every hundred

theo một số lượng cụ thể trong hoặc cho mỗi trăm

Ví dụ:
  • new car sales may be down nineteen per cent

    doanh số bán ô tô mới có thể giảm 19%

  • staff rejected a 1.8 per cent increase

    nhân viên từ chối mức tăng 1,8%

  • The sale offered a discount of 20% off all products.

    Chương trình khuyến mại giảm giá 20% cho tất cả sản phẩm.

  • The graduation rate in this school is 95%, which is significantly higher than the national average of 82%.

    Tỷ lệ tốt nghiệp của trường này là 95%, cao hơn đáng kể so với tỷ lệ trung bình toàn quốc là 82%.

  • Inflation in the country has risen by 5% in the past year.

    Lạm phát ở nước này đã tăng 5% trong năm qua.

one part in every hundred

một phần trong mỗi trăm

Ví dụ:
  • a reduction of half a per cent or so in price

    giảm nửa phần trăm giá hoặc lâu hơn