Định nghĩa của từ per capita

per capitaadjective, adverb

bình quân đầu người

/pə ˈkæpɪtə//pər ˈkæpɪtə/

Cụm từ "per capita" là một thuật ngữ tiếng Latin có nghĩa là "theo đầu người" hoặc "cho mỗi người". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng để chỉ các biện pháp thống kê được tính toán và báo cáo cho mọi cá nhân trong một nhóm hoặc dân số. Khái niệm đo lường và so sánh dữ liệu bình quân đầu người lần đầu tiên được nhà toán học và triết gia người Hy Lạp Archimedes đưa ra cách đây hơn 2.000 năm, nhưng bản thân thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng khi chủ nghĩa nhân văn và học thuật cổ điển được hồi sinh ở châu Âu. Vào thế kỷ 16, các nhà thiên văn học và nhà vẽ bản đồ bắt đầu sử dụng thuật ngữ "per capita" để mô tả các phép đo và tính toán cần thiết để tạo ra các bản đồ và biểu đồ sao chính xác. Ngày nay, "per capita" thường được sử dụng trong kinh tế, chính trị và tài chính để so sánh chi phí, doanh thu và mức sống giữa các quốc gia, khu vực hoặc dân số khác nhau và được chấp nhận là thước đo tiêu chuẩn để phân tích và diễn giải dữ liệu trong các lĩnh vực này.

namespace
Ví dụ:
  • The country's inflation rate has decreased by 5% per capita over the past year.

    Tỷ lệ lạm phát của đất nước đã giảm 5% bình quân đầu người trong năm qua.

  • The per capita income in the rural areas remains significantly lower than in the urban areas.

    Thu nhập bình quân đầu người ở vùng nông thôn vẫn thấp hơn đáng kể so với vùng thành thị.

  • The number of cars per capita in the city has more than doubled over the past decade.

    Số lượng ô tô bình quân đầu người ở thành phố đã tăng gấp đôi trong thập kỷ qua.

  • The per capita carbon footprint of the company has decreased by 15% in the past year.

    Lượng khí thải carbon bình quân đầu người của công ty đã giảm 15% trong năm qua.

  • The per capita food production in the region has increased by % in the last five years.

    Sản lượng lương thực bình quân đầu người trong khu vực đã tăng % trong năm năm qua.

  • The per capita spending on healthcare in the developing country has tripled in the past decade.

    Chi tiêu bình quân đầu người cho chăm sóc sức khỏe ở các nước đang phát triển đã tăng gấp ba lần trong thập kỷ qua.

  • The number of university graduates per capita is higher in the capital city than in any other region.

    Số lượng sinh viên tốt nghiệp đại học bình quân đầu người ở thủ đô cao hơn bất kỳ khu vực nào khác.

  • The per capita use of electricity in the country has markedly decreased over the past five years.

    Lượng điện sử dụng bình quân đầu người ở nước này đã giảm đáng kể trong năm năm qua.

  • The per capita saving rate in the country has increased by 3% in the past year.

    Tỷ lệ tiết kiệm bình quân đầu người ở nước này đã tăng 3% trong năm qua.

  • The per capita water consumption in the industrial sector has decreased by 0% in the past decade.

    Lượng nước tiêu thụ bình quân đầu người trong lĩnh vực công nghiệp đã giảm 0% trong thập kỷ qua.

Từ, cụm từ liên quan