Định nghĩa của từ per se

per seadverb

mỗi người

/ˌpɜː ˈseɪ//ˌpɜːr ˈseɪ/

Cụm từ tiếng Latin "per se" có nghĩa là "tự nó" hoặc "tự nó" trong tiếng Anh. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngữ pháp và cú pháp tiếng Latin, trong đó "per se" được dùng để chỉ ra rằng một chủ ngữ đã chứa đựng một phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể bên trong chính nó, mà không cần bất kỳ hoàn cảnh hoặc yếu tố bên ngoài nào. Trong tiếng Anh, "per se" thường được dùng trong bối cảnh pháp lý và triết học để truyền đạt cùng một ý nghĩa. Theo thuật ngữ pháp lý, "per se" được dùng để chỉ ra rằng một hành vi hoặc hành động nào đó về bản chất là sai và không cần thêm bằng chứng về tác hại hoặc ý định xấu để cấu thành tội phạm hoặc vi phạm. Ví dụ, việc chào mời gái mại dâm "per se" (tự nó) được coi là một hành vi phạm tội, bất kể có bất kỳ yếu tố nào khác hay không. Trong triết học, "per se" được dùng để mô tả các đặc tính hoặc phẩm chất nội tại cần thiết cho bản sắc hoặc bản chất của một sự vật, trái ngược với các đặc tính ngẫu nhiên hoặc ngẫu nhiên không xác định bản chất của sự vật. Nhìn chung, việc sử dụng "per se" có tác dụng làm rõ và nhấn mạnh bản chất vốn có hoặc bên trong của một khái niệm hoặc hành động, mà không cần các yếu tố bên ngoài hoặc ngữ cảnh để xác định nó.

namespace
Ví dụ:
  • The author's argument is valid per se, but I disagree with its application in this specific context.

    Lập luận của tác giả về bản chất là hợp lý, nhưng tôi không đồng ý với việc áp dụng nó vào bối cảnh cụ thể này.

  • Her performance in the test was exemplary per se, but she still lacked the necessary skills in certain areas.

    Thành tích của cô trong bài kiểm tra rất mẫu mực, nhưng cô vẫn thiếu những kỹ năng cần thiết ở một số lĩnh vực.

  • The concept of justice is complex and multifaceted per se, but its implementation in society often falls short of its ideals.

    Khái niệm công lý vốn phức tạp và đa dạng, nhưng việc thực hiện nó trong xã hội thường không đạt được lý tưởng.

  • The product may be of high quality per se, but it fails to meet the customer's requirements due to its design.

    Sản phẩm có thể có chất lượng cao, nhưng lại không đáp ứng được yêu cầu của khách hàng do thiết kế của nó.

  • The theory has been widely accepted and validated per se, but its practical implications in real-world situations remain uncertain.

    Lý thuyết này đã được chấp nhận rộng rãi và được xác thực, nhưng những ứng dụng thực tế của nó trong các tình huống thực tế vẫn còn chưa chắc chắn.

  • Her writing style is elegant and refined per se, but it lacks the necessary emotional depth to truly connect with the reader.

    Phong cách viết của bà thanh lịch và tinh tế, nhưng lại thiếu chiều sâu cảm xúc cần thiết để thực sự kết nối với người đọc.

  • The system itself is efficient and reliable per se, but its implementation is plagued with bureaucratic inefficiencies.

    Bản thân hệ thống này hiệu quả và đáng tin cậy, nhưng việc triển khai lại gặp phải tình trạng quan liêu kém hiệu quả.

  • The film is a work of art per se, but its political message is often lost in its symbolism.

    Bộ phim là một tác phẩm nghệ thuật thực thụ, nhưng thông điệp chính trị của nó thường bị mất đi trong tính biểu tượng của nó.

  • The software operates smoothly per se, but its compatibility with other systems is limited.

    Phần mềm này hoạt động trơn tru, nhưng khả năng tương thích với các hệ thống khác bị hạn chế.

  • The policy is legal and sound per se, but it fails to address the deeper social and economic issues that underlie the problem.

    Chính sách này về bản chất là hợp pháp và lành mạnh, nhưng nó không giải quyết được các vấn đề xã hội và kinh tế sâu xa hơn ẩn chứa bên dưới vấn đề.