Định nghĩa của từ herbal tea

herbal teanoun

trà thảo mộc

/ˌhɜːbl ˈtiː//ˌɜːrbl ˈtiː/

Thuật ngữ "herbal tea" dùng để chỉ các loại đồ uống được làm từ dịch truyền của các loại thảo mộc, trái cây, hoa và vỏ cây, trái ngược với trà thực sự, được làm từ lá của cây Camellia sinensis. Nguồn gốc của thuật ngữ "herbal tea" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi những người thực dân Anh giới thiệu việc uống trà đến Ấn Độ, nơi họ tìm thấy rất nhiều loại thảo mộc và cách pha chế tại địa phương phù hợp để pha trà. Ban đầu, những loại hỗn hợp này được gọi là "tisanes" để phân biệt chúng với các loại trà thực sự nhập khẩu từ Trung Quốc và sau đó là từ Sri Lanka và Châu Phi. Tuy nhiên, khi những loại hỗn hợp này ngày càng phổ biến, chúng được biết đến rộng rãi hơn với tên gọi "herbal teas,", một cụm từ đó đã trở thành chuẩn mực văn hóa trên khắp thế giới nói tiếng Anh. Trong khi một số người theo chủ nghĩa thuần túy vẫn khăng khăng sử dụng thuật ngữ "tisane" để mô tả các loại trà pha như vậy, thì "herbal tea" vẫn là thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất cho các loại đồ uống không phải từ camellia-sinensis như vậy.

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, she enjoyed a soothing cup of chamomile herbal tea to help her relax and unwind.

    Sau bữa tối, cô thưởng thức một tách trà thảo mộc hoa cúc để giúp cô thư giãn và nghỉ ngơi.

  • The aroma of peppermint herbal tea filled the air as she poured a steaming mug for her friend's visit.

    Mùi thơm của trà thảo mộc bạc hà lan tỏa trong không khí khi cô rót một tách trà nóng hổi để mời bạn đến thăm.

  • She sipped lemongrass and ginger herbal tea instead of coffee in the mornings for a natural boost of energy.

    Cô ấy nhâm nhi trà thảo mộc sả và gừng thay vì cà phê vào buổi sáng để tăng cường năng lượng tự nhiên.

  • The warmth of a cup of raspberry leaf herbal tea provided comfort as she read a book on a chilly autumn evening.

    Sự ấm áp của tách trà thảo mộc lá mâm xôi mang lại sự thoải mái khi cô đọc sách vào một buổi tối mùa thu se lạnh.

  • She added a few drops of lavender essential oil to her hibiscus herbal tea for a delicate floral flavor and a calming effect.

    Cô ấy thêm vài giọt tinh dầu hoa oải hương vào trà thảo mộc hoa dâm bụt để có hương hoa tinh tế và tác dụng làm dịu.

  • Thecinnamon and clove flavors in spicy chai herbal tea reminded her of autumn harvest season.

    Hương quế và đinh hương trong trà thảo mộc chai cay khiến cô nhớ đến mùa thu hoạch.

  • Herbal tea made from caffeine-free rooibos leaves was a healthier alternative to caffeinated tea for her nightly bedtime ritual.

    Trà thảo mộc làm từ lá rooibos không chứa caffeine là một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn cho trà có chứa caffeine trong nghi thức uống trước khi đi ngủ hàng đêm của cô.

  • Herbal tea brewed from nettle leaves was said to have a high vitamin and mineral content, which she eagerly consumed every morning.

    Trà thảo mộc pha từ lá cây tầm ma được cho là có hàm lượng vitamin và khoáng chất cao, và bà háo hức uống vào mỗi buổi sáng.

  • She found solace in the simple pleasure of rosehip and hawthorn herbal tea, which she prepared with fresh herbs from her garden.

    Bà tìm thấy niềm an ủi trong thú vui giản đơn của trà thảo mộc tầm xuân và táo gai, được bà pha chế bằng các loại thảo mộc tươi từ khu vườn của mình.

  • Herbal tea made from licorice root, fennel seeds, and anise gave her a natural sweetness that satisfied her after meals without added sugar.

    Trà thảo mộc làm từ rễ cam thảo, hạt thì là và hồi mang lại cho cô vị ngọt tự nhiên giúp cô thoải mái sau bữa ăn mà không cần thêm đường.