Định nghĩa của từ pencil in

pencil inphrasal verb

bút chì trong

////

Cụm từ "pencil in" có nguồn gốc từ những năm 1940 và 1950 như một cách viết tắt để lên lịch cho một sự kiện hoặc cuộc hẹn. Vào thời điểm đó, lịch trình thường được lưu trong sổ kế hoạch hoặc nhật ký giấy, và các sự kiện được thêm vào bằng bút chì vì nó cho phép xóa và điều chỉnh kế hoạch dễ dàng. Ý tưởng đằng sau "pencil in" là sự kiện vẫn chưa được coi là cố định, vì nó có thể thay đổi hoặc hủy bỏ. Việc sử dụng bút chì, thay vì bút, truyền tải ý tưởng về sự do dự và linh hoạt này, vì một cuộc hẹn được ghi bằng bút chì có thể dễ dàng bị xóa và vẽ lại. Khi công nghệ tiên tiến và lịch kỹ thuật số trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "pencil in" vẫn tồn tại, trở thành một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh chuyên nghiệp và cá nhân. Nó vẫn là một cụm từ linh hoạt, gợi lên cảm giác thích ứng và cởi mở trong việc lên lịch hoặc lập kế hoạch cho các hoạt động.

namespace
Ví dụ:
  • I forgot my pencil at home and now I can't complete my math homework.

    Tôi quên bút chì ở nhà và bây giờ tôi không thể hoàn thành bài tập toán được.

  • The artist used a pencil to sketch out the rough draft of her painting.

    Nghệ sĩ đã dùng bút chì để phác thảo bản thảo thô của bức tranh.

  • I prefer using a pencil to write in my journal because it's quieter than a pen.

    Tôi thích dùng bút chì để viết nhật ký vì nó êm hơn bút mực.

  • The teacher handed out freshly sharpened pencils to the students for the upcoming exam.

    Giáo viên phát cho học sinh những chiếc bút chì mới gọt để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.

  • I'm trying to conserve paper, so I've switched to taking notes using a pencil instead of a pen.

    Tôi đang cố gắng tiết kiệm giấy nên đã chuyển sang ghi chú bằng bút chì thay vì bút mực.

  • The pencil lead snapped off in the binding of my exam book, so I had to ask for a new one.

    Ruột bút chì bị gãy ở bìa vở bài thi của tôi nên tôi phải xin ruột bút chì mới.

  • The pencil case on my desk is filled with an assortment of colorful pencils for sketching and drawing.

    Hộp bút chì trên bàn làm việc của tôi chứa đầy đủ các loại bút chì màu để phác thảo và vẽ.

  • The pencil manufacturers have stopped producing traditional wooden pencils and switched to mechanical ones.

    Các nhà sản xuất bút chì đã ngừng sản xuất bút chì gỗ truyền thống và chuyển sang bút chì cơ học.

  • The lobby of the court building is lined with pencil sharpeners for attorneys and witnesses to use.

    Sảnh tòa án được trang bị đầy đủ đồ chuốt bút chì để luật sư và nhân chứng sử dụng.

  • I love the feel of a brand new pencil; it gives me a clean and fresh start to my work.

    Tôi thích cảm giác cầm một cây bút chì hoàn toàn mới; nó mang lại cho tôi sự khởi đầu mới mẻ và sạch sẽ cho công việc.