Định nghĩa của từ graphite

graphitenoun

than chì

/ˈɡræfaɪt//ˈɡræfaɪt/

Từ "graphite" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "γράφειν" (graphein), có nghĩa là "viết" và "λítos" (lithos), có nghĩa là "đá". Kết hợp lại, các từ này biểu thị một "đá có thể viết", mô tả hoàn hảo các đặc tính của khoáng chất này. Than chì là một loại đá biến chất được hình thành từ quá trình biến đổi của các loại đá khác dưới nhiệt độ và áp suất cao. Nó chủ yếu bao gồm carbon, tạo cho nó kết cấu sẫm màu, mượt mà đặc trưng và khả năng dẫn điện và nhiệt tuyệt vời. Than chì đã được khai thác và sử dụng để viết và vẽ từ thời cổ đại, và ngày nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm, từ bút chì và chất bôi trơn đến các thiết bị điện tử và má phanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningGrafit

meaningthan chì

typeDefault

meaning(Tech) than chì, grafit

namespace
Ví dụ:
  • The artist used a graphite pencil to create delicate shading and detail in her sketch.

    Nghệ sĩ đã sử dụng bút chì than để tạo bóng và chi tiết tinh tế trong bản phác thảo của mình.

  • The lead in a standard #2 pencil is made of compressed graphite, making it perfect for writing and drawing.

    Đầu bút chì số 2 tiêu chuẩn được làm bằng than chì nén, rất lý tưởng để viết và vẽ.

  • The natural silver color of the graphite in our sculpture pens adds a unique flair to your artwork.

    Màu bạc tự nhiên của than chì trong bút điêu khắc của chúng tôi sẽ mang đến nét độc đáo cho tác phẩm nghệ thuật của bạn.

  • The mechanical pencil's retractable tip is filled with high-quality graphite, ensuring smooth and consistent lines.

    Đầu bút chì cơ có thể thu vào được chứa đầy than chì chất lượng cao, đảm bảo các đường nét mượt mà và đồng đều.

  • Graphite smudges easily, which can be both an advantage and a disadvantage for artists depending on the desired effect.

    Than chì dễ bị nhòe, điều này có thể vừa là ưu điểm vừa là nhược điểm đối với nghệ sĩ tùy thuộc vào hiệu ứng mong muốn.

  • The carpenter sharpened her pencil with a graphite sharpener, creating an extra-fine point for precise measuring and marking.

    Người thợ mộc gọt bút chì bằng gọt than chì, tạo ra đầu bút cực nhỏ để đo và đánh dấu chính xác.

  • The matte surface of our sketchbook pages is perfect for creating rich and velvety graphite textures.

    Bề mặt mờ của các trang sổ phác thảo của chúng tôi rất lý tưởng để tạo ra các họa tiết than chì mịn và mượt.

  • Graphite lithography, a printmaking technique using a flat stone surface, produces stunning and intricate images through the application of tusche/greasy ink and graphite.

    In thạch bản than chì, một kỹ thuật in sử dụng bề mặt đá phẳng, tạo ra những hình ảnh tuyệt đẹp và phức tạp thông qua việc sử dụng mực mỡ và than chì.

  • Our graphite brushes are ideal for blending and smudging, allowing for softer transitions between light and shadow.

    Cọ than chì của chúng tôi lý tưởng để pha trộn và làm nhòe, tạo nên sự chuyển tiếp nhẹ nhàng hơn giữa sáng và tối.

  • The drawing instructor recommended using a consistent grade of graphite for consistency in tone and detail.

    Giáo viên hướng dẫn vẽ khuyên nên sử dụng loại than chì có chất lượng đồng nhất để có tông màu và chi tiết đồng nhất.