Định nghĩa của từ payphone

payphonenoun

điện thoại công cộng

/ˈpeɪfəʊn//ˈpeɪfəʊn/

"Điện thoại công cộng" là sự kết hợp của hai từ: "pay" và "telephone". Nó xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, trùng với sự ra đời của điện thoại công cộng. Thuật ngữ "pay" phản ánh nhu cầu phải nhét tiền xu hoặc token để sử dụng điện thoại, trong khi "telephone" ám chỉ chính thiết bị. Sự kết hợp này làm nổi bật đặc điểm cơ bản của những chiếc điện thoại này: phải trả tiền để sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • I had to make an important call, but my phone died, so I searched for a payphone and successfully paid to use it.

    Tôi phải thực hiện một cuộc gọi quan trọng nhưng điện thoại lại hết pin nên tôi đã tìm một bốt điện thoại công cộng và trả tiền để sử dụng.

  • The last time I used a payphone was over five years ago, but the sound of the dial tone still brings back nostalgic memories.

    Lần cuối cùng tôi sử dụng điện thoại công cộng là cách đây hơn năm năm, nhưng âm thanh của tiếng chuông gọi vẫn gợi lại những ký ức hoài niệm.

  • At the airport, I realized I had forgotten my cell phone charger, but luckily I found a payphone nearby where I could make an urgent call to my hotel.

    Tại sân bay, tôi nhận ra mình quên mang theo bộ sạc điện thoại di động, nhưng may mắn thay, tôi tìm thấy một bốt điện thoại công cộng gần đó để có thể gọi điện khẩn cấp đến khách sạn.

  • The payphone on the street corner offered a relic of a bygone era that some people still clung to, despite the convenience of smartphones.

    Chiếc điện thoại công cộng ở góc phố là di tích của một thời đã qua mà một số người vẫn còn bám víu, mặc dù điện thoại thông minh đã rất tiện lợi.

  • When I was a teenager, I would often spend hours on a payphone, chatting with my friends and wasting coins as quickly as they entered the slot.

    Khi còn là một thiếu niên, tôi thường dành hàng giờ trên điện thoại công cộng, trò chuyện với bạn bè và lãng phí tiền xu ngay khi chúng vừa được đưa vào khe cắm.

  • The antique payphone in the movie theater lobby added to the vintage ambiance, making me feel as though I had been transported back in time.

    Chiếc điện thoại công cộng cổ ở sảnh rạp chiếu phim góp phần tạo nên bầu không khí cổ điển, khiến tôi cảm thấy như thể mình đã quay ngược thời gian.

  • In the middle of a rainstorm, I stumbled upon a broken payphone that looked like a simple metal pole, but to my surprise, it still worked and allowed me to make an unexpected call.

    Giữa cơn mưa rào, tôi tình cờ tìm thấy một chiếc điện thoại công cộng bị hỏng trông giống như một cột kim loại đơn giản, nhưng điều ngạc nhiên là nó vẫn hoạt động và cho phép tôi thực hiện một cuộc gọi bất ngờ.

  • The payphone in the convenience store provided me with the necessary service to check the store's opening hours, which had become a challenge due to the intermittent connections I had been experiencing on my smartphone.

    Điện thoại công cộng trong cửa hàng tiện lợi cung cấp cho tôi dịch vụ cần thiết để kiểm tra giờ mở cửa của cửa hàng, điều này đã trở thành một thách thức do kết nối không ổn định mà tôi gặp phải trên điện thoại thông minh của mình.

  • I saw the unemployed guy lingering around the payphone for hours and assumed he was waiting for someone, but after observing for a while, I noticed he just kept calling random numbers.

    Tôi thấy anh chàng thất nghiệp đó nán lại bên bốt điện thoại công cộng hàng giờ và nghĩ rằng anh ta đang đợi ai đó, nhưng sau khi quan sát một lúc, tôi nhận thấy anh ta cứ gọi đến những số điện thoại ngẫu nhiên.

  • While the payphone seemed antiquated and somewhat of a rarity today, it was once a crucial communication tool for many people, especially during times when cell phones were yet to be discovered.

    Mặc dù điện thoại công cộng có vẻ lỗi thời và khá hiếm ngày nay, nhưng nó đã từng là một công cụ liên lạc quan trọng đối với nhiều người, đặc biệt là vào thời kỳ mà điện thoại di động vẫn chưa xuất hiện.