Định nghĩa của từ telephone booth

telephone boothnoun

buồng điện thoại

/ˈtelɪfəʊn buːð//ˈtelɪfəʊn buːθ/

Thuật ngữ "telephone booth" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi điện thoại trở nên phổ biến hơn ở những nơi công cộng. Trước khi điện thoại di động ra đời, việc gọi điện thoại nhanh thường đòi hỏi phải tìm một chiếc điện thoại công cộng nằm trong một buồng được chỉ định. Thuật ngữ "booth" ban đầu dùng để chỉ một không gian khép kín nhỏ có thể được thuê cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như để biểu diễn kịch hoặc bán hàng. Trong bối cảnh điện thoại, thuật ngữ này được dùng để mô tả những cấu trúc khép kín nhỏ, nơi mọi người có thể gọi điện thoại riêng tư, tránh xa sự ồn ào của công chúng. Những buồng này thường có một chiếc điện thoại duy nhất, một chỗ ngồi và một cánh cửa có thể khóa được, cung cấp cho người dùng một không gian riêng tư để trò chuyện. Ngày nay, sự phổ biến của điện thoại di động đã phần lớn khiến những buồng này trở nên lỗi thời, nhưng chúng vẫn là biểu tượng hoài cổ của một thời đã qua khi việc gọi điện thoại đòi hỏi phải ra ngoài phố.

namespace
Ví dụ:
  • John quickly ducked into the old-fashioned telephone booth on the corner to make a private call.

    John nhanh chóng chạy vào buồng điện thoại kiểu cũ ở góc phố để gọi điện thoại riêng.

  • The telephone booth in the train station was outdated and had seen better days, but it was the only option for making a call in that location.

    Buồng điện thoại ở nhà ga xe lửa đã lỗi thời và không còn tốt nữa, nhưng đó là lựa chọn duy nhất để gọi điện thoại ở địa điểm đó.

  • After hanging up the phone, Sarah wiped down the telephone booth with disinfectant wipes, being mindful of germs during these uncertain times.

    Sau khi cúp điện thoại, Sarah lau sạch buồng điện thoại bằng khăn lau khử trùng, luôn cảnh giác với vi khuẩn trong thời điểm bất ổn này.

  • The telephone booth was a relic from a bygone era, but it still held sentimental value for the elderly woman waiting outside, as it reminded her of the way things used to be.

    Buồng điện thoại là di tích từ thời xa xưa, nhưng nó vẫn có giá trị tình cảm đối với người phụ nữ lớn tuổi đang đợi bên ngoài, vì nó nhắc bà nhớ về cuộc sống trước đây.

  • The telephone booth was vacant except for a small redestinal message scrawled in permanent marker on its inside walls.

    Buồng điện thoại trống rỗng ngoại trừ một tin nhắn nhỏ được viết nguệch ngoạc bằng bút dạ trên tường bên trong.

  • The telephone booth was a sanctuary for the person on the other line, sheltering them from the hustle and bustle of the outside world as they spoke.

    Buồng điện thoại là nơi trú ẩn cho người ở đầu dây bên kia, giúp họ tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thế giới bên ngoài khi họ nói chuyện.

  • The telephone booth was once a common sight on city streets, but its popularity had waned as smartphones had become ubiquitous.

    Bốt điện thoại từng là hình ảnh phổ biến trên đường phố thành phố, nhưng sự phổ biến của nó đã giảm dần khi điện thoại thông minh trở nên phổ biến.

  • The telephone booth was a familiar place for Tom, as it was where he used to talk to his estranged daughter before they fell out.

    Bốt điện thoại là nơi quen thuộc với Tom vì đó là nơi anh thường nói chuyện với cô con gái xa cách của mình trước khi họ bất hòa.

  • The telephone booth was a pivotal location in the play, as it was where the protagonist made a life-changing decision.

    Bốt điện thoại là địa điểm quan trọng trong vở kịch vì đây là nơi nhân vật chính đưa ra quyết định thay đổi cuộc đời.

  • The telephone booth was a thing of the past, but it remained a powerful symbol of the human need for privacy and solitude, even in a fast-paced world.

    Buồng điện thoại đã là dĩ vãng, nhưng nó vẫn là biểu tượng mạnh mẽ cho nhu cầu riêng tư và cô độc của con người, ngay cả trong một thế giới nhịp độ nhanh.