Định nghĩa của từ patrolman

patrolmannoun

cảnh sát tuần tra

/pəˈtrəʊlmən//pəˈtrəʊlmən/

Từ "patrolman" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, trong quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa của nhiều thành phố tại Hoa Kỳ. Khi các thành phố phát triển và trở nên đông dân hơn, họ phải đối mặt với những thách thức mới như tỷ lệ tội phạm gia tăng và mức độ mất trật tự đô thị ngày càng tăng. Để giải quyết những vấn đề này, các sở cảnh sát bắt đầu triển khai các chiến lược mới, chẳng hạn như tuần tra bằng chân và cưỡi ngựa ở những khu vực có lưu lượng giao thông cao, được thiết kế để ngăn chặn tội phạm và duy trì trật tự. Các cuộc tuần tra này được gọi lần lượt là "foot beat" và "horse patrols". Khi các cuộc tuần tra này trở nên phổ biến hơn, vai trò của cảnh sát tham gia vào chúng cũng được biết đến rộng rãi hơn. Ban đầu, các sĩ quan thực hiện các nhiệm vụ này được gọi bằng nhiều tên khác nhau, bao gồm "người canh gác ban đêm", "cảnh sát thành phố" và "cảnh sát", tùy thuộc vào khu vực pháp lý cụ thể. Tuy nhiên, khi vai trò của cảnh sát phát triển và tập trung hơn vào việc tuần tra các khu vực cụ thể, thuật ngữ "patrolman" nổi lên như một thuật ngữ cụ thể và mang tính mô tả hơn. Vào đầu thế kỷ 20, "patrolman" đã trở thành thuật ngữ thường dùng để mô tả cảnh sát chịu trách nhiệm tuần tra các khu vực cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ "patrolman" vẫn được sử dụng rộng rãi để chỉ các sĩ quan thực thi pháp luật thực hiện nhiệm vụ tuần tra tại các thành phố và thị trấn trên khắp thế giới. Mặc dù vai trò của cảnh sát tuần tra đã phát triển để bao gồm nhiều trách nhiệm khác nhau, bao gồm kiểm soát giao thông, quản lý đám đông và phòng ngừa tội phạm, thuật ngữ này vẫn là lời nhắc nhở về nguồn gốc lịch sử quan trọng của các sở cảnh sát hiện đại và cam kết của họ trong việc duy trì an toàn và trật tự công cộng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát

namespace

(in the US) a male police officer who walks or drives around an area to make sure that there is no trouble or crime

(ở Hoa Kỳ) một cảnh sát nam đi bộ hoặc lái xe quanh một khu vực để đảm bảo rằng không có rắc rối hoặc tội phạm

Ví dụ:
  • Patrolman Don Lilly

    Cảnh sát tuần tra Don Lilly

(in Britain) a male official of an association for car owners who goes to give help to drivers who have a problem with their cars

(ở Anh) một viên chức nam của hiệp hội chủ xe ô tô, người đi giúp đỡ những người lái xe gặp vấn đề với xe của họ