Định nghĩa của từ peacekeeper

peacekeepernoun

người gìn giữ hòa bình

/ˈpiːskiːpə(r)//ˈpiːskiːpər/

Thuật ngữ "peacekeeper" ban đầu trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960 trong Chiến tranh Lạnh khi căng thẳng giữa Hoa Kỳ và Liên Xô lên đến mức cao nhất mọi thời đại. Ý tưởng về gìn giữ hòa bình, bao gồm việc triển khai lực lượng vũ trang để ngăn chặn bạo lực và duy trì hòa bình tại các khu vực xung đột, lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1956 khi một phái bộ của Liên hợp quốc (LHQ) ngăn chặn sự leo thang của các cuộc giao tranh giữa Ai Cập và Israel. Thuật ngữ "peacekeeper" được đặt ra để mô tả các lực lượng tham gia, những người thường được gọi là "mũ bảo hiểm xanh" do mũ bảo hiểm màu xanh đặc biệt của họ. Lực lượng gìn giữ hòa bình thường được Liên hợp quốc hoặc các tổ chức khu vực, chẳng hạn như NATO, cử đi để can thiệp vào các cuộc xung đột đe dọa đến hòa bình và an ninh quốc tế. Vai trò của lực lượng gìn giữ hòa bình có thể là cả quân sự và dân sự, từ việc đảm bảo an ninh và bảo vệ dân thường đến việc thực hiện các thỏa thuận hòa bình và ổn định xã hội. Trong những năm gần đây, các phái bộ gìn giữ hòa bình đã mở rộng ra ngoài các khu vực khủng hoảng truyền thống để bao gồm cả lực lượng gìn giữ hòa bình nữ, các đơn vị chuyên biệt và các công nghệ tiên tiến. Trong khi các sứ mệnh gìn giữ hòa bình đã chứng minh được sự thành công trong một số trường hợp, chẳng hạn như ở Namibia và Mozambique, chúng cũng phải đối mặt với những lời chỉ trích, bao gồm các cáo buộc về bóc lột và lạm dụng tình dục, quấy rối nơi làm việc và không bảo vệ được dân thường. Bất chấp những thách thức, khái niệm gìn giữ hòa bình vẫn là một công cụ quan trọng để ngăn ngừa xung đột, giảm bớt đau khổ của con người và thúc đẩy sự ổn định toàn cầu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười bảo vệ hoà bình; quân nhân trong lực lượng gìn giữ hoà bình của Liên hiệp quốc

namespace

a member of a military force who has been sent to help stop people fighting in a place where war or violence is likely

một thành viên của lực lượng quân sự được cử đến để giúp ngăn chặn mọi người chiến đấu ở nơi có khả năng xảy ra chiến tranh hoặc bạo lực

a person who tries to stop people arguing or fighting

một người cố gắng ngăn chặn mọi người tranh cãi hoặc đánh nhau

Ví dụ:
  • She's the peacekeeper in that family.

    Cô ấy là người gìn giữ hòa bình trong gia đình đó.