Định nghĩa của từ patricide

patricidenoun

giết cha

/ˈpætrɪsaɪd//ˈpætrɪsaɪd/

Từ "patricide" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "pater" có nghĩa là "father" và "cid" có nghĩa là "giết". Trong xã hội La Mã cổ đại, những người theo chủ nghĩa quý tộc là những gia đình địa chủ quý tộc nắm giữ nhiều quyền lực chính trị và xã hội nhất. Những đứa con của họ, được gọi là những đứa con giết cha, được kỳ vọng sẽ nối nghiệp cha mình và tiếp tục truyền thống giàu có và ảnh hưởng của gia đình. Tuy nhiên, hành động của một đứa con giết cha giết cha mình được coi là một tội ác tày đình và bị luật pháp La Mã trừng phạt nghiêm khắc. Trên thực tế, giết cha được coi là một trong những tội nghiêm trọng nhất mà một người có thể phạm phải vì nó không chỉ làm mất danh dự của người cha mà còn đe dọa đến sự ổn định và tính liên tục của gia đình và toàn bộ hệ thống phân cấp xã hội. Từ "patricide" kể từ đó đã được chuyển thể sang nhiều ngôn ngữ khác nhau và tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả hành vi giết cha một cách bạo lực, bất kể giai cấp xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích

meaningkẻ phản quốc

meaningtội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích

namespace
Ví dụ:
  • The famous play "Hamlet" by William Shakespeare revolves around the theme of patricide, as the main character seeks revenge against his Uncle Claudius for killing his father, King Hamlet.

    Vở kịch nổi tiếng "Hamlet" của William Shakespeare xoay quanh chủ đề giết cha, khi nhân vật chính tìm cách trả thù người chú Claudius vì đã giết cha mình, Vua Hamlet.

  • In ancient Roman society, the crime of patricide was considered one of the gravest offenses, as it challenged the social hierarchy and threatened the stability of the state.

    Trong xã hội La Mã cổ đại, tội giết cha được coi là một trong những tội nghiêm trọng nhất vì nó thách thức hệ thống phân cấp xã hội và đe dọa sự ổn định của nhà nước.

  • After years of anguish and torment, the son finally revealed his gruesome secret - he had committed patricide and had been living with the guilt ever since.

    Sau nhiều năm đau khổ và dằn vặt, người con trai cuối cùng đã tiết lộ bí mật khủng khiếp của mình - anh ta đã giết cha và sống trong tội lỗi kể từ đó.

  • The psychology of a patricide is complex, with both genetic and environmental factors contributing to the overpowering impulse to take the life of one's own father.

    Tâm lý của kẻ giết cha rất phức tạp, trong đó cả yếu tố di truyền và môi trường đều góp phần tạo nên động lực mạnh mẽ khiến người ta muốn giết cha mình.

  • In some cultures, patricide is revered as an act of reverence and duty, as in the case of the ancient Greek myth of Oedipus, who unknowingly slew his father and married his mother.

    Ở một số nền văn hóa, giết cha được tôn kính như một hành động thể hiện lòng tôn kính và bổn phận, như trong trường hợp thần thoại Hy Lạp cổ đại về Oedipus, người vô tình giết cha mình và kết hôn với mẹ mình.

  • The TV series "Breaking Bad" featured a patricide plotline where the protagonist Walter White planned to kill his cancer-stricken father-in-law for insurance money.

    Bộ phim truyền hình "Breaking Bad" có cốt truyện giết cha, trong đó nhân vật chính Walter White lên kế hoạch giết bố vợ mắc bệnh ung thư để lấy tiền bảo hiểm.

  • The tragedy of patricide is often laced with motifs of madness, jealousy, and obsession, as seen in the classic Shakespearean plays "Macbeth" and "Othello".

    Bi kịch giết cha thường đan xen với các họa tiết điên rồ, ghen tuông và ám ảnh, như được thấy trong các vở kịch kinh điển của Shakespeare là "Macbeth" và "Othello".

  • The extent of the psychological trauma caused by patricide is still being studied and understood, as some patients diagnosed with "filicidal ideas" envisage killing their spouses, whereas others target their fathers.

    Mức độ chấn thương tâm lý do giết cha gây ra vẫn đang được nghiên cứu và tìm hiểu, vì một số bệnh nhân được chẩn đoán có "ý định giết con" hình dung sẽ giết vợ/chồng mình, trong khi những người khác lại nhắm vào cha mình.

  • The history of patricide is veiled in mystery and shrouded in myth, as chronicled in the Greek legend of Clytemnestra, who avenged her husband's killing of her father by killing her husband.

    Lịch sử về tội giết cha được bao phủ trong bí ẩn và huyền thoại, như được ghi chép trong truyền thuyết Hy Lạp về Clytemnestra, người đã trả thù cho chồng mình vì đã giết cha mình bằng cách giết chết chồng mình.

  • Although patricide is strictly forbidden in most societies, it has claimed some of the most infamous names in history, from France's Charles Stuart to Egypt's Ramses III, leaving behind a trail of blood and tragedy.

    Mặc dù giết cha bị nghiêm cấm ở hầu hết các xã hội, nhưng nó đã cướp đi sinh mạng của một số cái tên khét tiếng nhất trong lịch sử, từ Charles Stuart của Pháp đến Ramses III của Ai Cập, để lại dấu vết đẫm máu và bi kịch.