Định nghĩa của từ regicide

regicidenoun

giết vua

/ˈredʒɪsaɪd//ˈredʒɪsaɪd/

Thuật ngữ "regicide" bắt nguồn từ tiếng Pháp "régicide" có nghĩa là giết một vị vua, cụ thể là bằng các biện pháp tư pháp hoặc bất hợp pháp. Từ này bao gồm hai gốc tiếng Latin: "rex" có nghĩa là vua, và "caedere" có nghĩa là giết hoặc tàn sát. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin thời trung cổ, nơi nó biểu thị tội giết một vị vua. Quốc hội Anh chính thức thông qua thuật ngữ "regicide" vào năm 1649 để mô tả hành động tuyên án và hành quyết Vua Charles I trong Nội chiến Anh. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả các trường hợp tương tự ở các quốc gia và bối cảnh lịch sử khác, chẳng hạn như vụ giết vua Louis XVI của Pháp trong Cách mạng Pháp. Bây giờ, thuật ngữ "regicide" chủ yếu được sử dụng trong diễn ngôn pháp lý và lịch sử để ám chỉ vụ giết người hoặc phế truất một người cai trị có chủ quyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giết vua, kẻ dự mưu giết vua

meaningtội giết vua

namespace
Ví dụ:
  • Henry VIII's actions led to the regicide of his second wife, Anne Boleyn, as she was beheaded on charges of adultery, incest, and treason.

    Hành động của Henry VIII đã dẫn đến việc vua sát hại người vợ thứ hai của ông, Anne Boleyn, khi bà bị chặt đầu vì tội ngoại tình, loạn luân và phản quốc.

  • The ancient Egyptian pharaoh Ramesses III was the victim of regicide, as he was assassinated by one of his own officials.

    Pharaoh Ai Cập cổ đại Ramesses III là nạn nhân của vụ ám sát vua khi ông bị chính một trong những viên quan của mình ám sát.

  • The regicide of King Charles I played a significant role in the English Civil War, as Cromwell and his army rose to power after the execution.

    Vụ ám sát vua Charles I đóng vai trò quan trọng trong Nội chiến Anh, khi Cromwell và quân đội của ông lên nắm quyền sau vụ hành quyết.

  • The regicide of King Louis XVI was carried out during the French Revolution, as the king faced charges of treason and was ultimately guillotined.

    Vụ ám sát vua Louis XVI được thực hiện trong cuộc Cách mạng Pháp, khi nhà vua phải đối mặt với cáo buộc phản quốc và cuối cùng bị xử tử bằng máy chém.

  • Despite numerous attempts on his life, King Henry I managed to avoid regicide until his death from natural causes.

    Bất chấp nhiều âm mưu ám sát, Vua Henry I vẫn tránh được việc bị ám sát cho đến khi qua đời vì nguyên nhân tự nhiên.

  • The Roman emperor Caligula's demise was characterized by regicide, as he was assassinated by members of the Praetorian Guard.

    Cái chết của hoàng đế La Mã Caligula được đánh dấu bằng vụ ám sát vua, vì ông bị ám sát bởi các thành viên của Đội cận vệ Praetorian.

  • The controversial regicide of King James I by the Scottish Parliament in 1612 led to a long-standing conflict between Scotland and England.

    Vụ ám sát vua gây tranh cãi của Vua James I do Quốc hội Scotland thực hiện năm 1612 đã dẫn đến một cuộc xung đột lâu dài giữa Scotland và Anh.

  • In a particularly gruesome regicide, King Ibrahim II of Granada was buried alive by his own son in an attempt to usurp the throne.

    Trong một vụ giết vua đặc biệt khủng khiếp, Vua Ibrahim II của Granada đã bị chính con trai mình chôn sống nhằm mục đích cướp ngôi.

  • The unpopular King Cakavin III of Albania met his fate through regicide, as he was ousted and murdered by his cousin Skanderbeg.

    Vua Cakavin III của Albania không được lòng dân đã phải chịu số phận bị ám sát khi ông bị lật đổ và bị sát hại bởi người anh em họ Skanderbeg.

  • The successful regicide of Russian Tsar Nicholas II in 918 helped pave the way for the establishment of the Soviet Union under Lenin's leadership.

    Vụ ám sát vua thành công của Sa hoàng Nicholas II vào năm 918 đã mở đường cho việc thành lập Liên Xô dưới sự lãnh đạo của Lenin.