Định nghĩa của từ parricide

parricidenoun

thuốc diệt cha

/ˈpærɪsaɪd//ˈpærɪsaɪd/

Từ tiếng Latin "parricida" có nghĩa là "kẻ giết cha mẹ hoặc họ hàng gần". Từ này đã được sử dụng từ thời La Mã cổ đại để mô tả một người đã phạm tội ác tày đình như vậy. Gốc của từ "parricida" bắt nguồn từ tiếng Latin "par" có nghĩa là "near" hoặc "alike" và "ricus" có nghĩa là "relationship". Bằng cách kết hợp hai từ này, người La Mã đã tạo ra một thuật ngữ mạnh mẽ và đáng ngại có sức nặng lớn trong hệ thống pháp luật của họ. Trên thực tế, giết cha mẹ được coi là một trong những tội ác tày đình nhất và phải chịu hình phạt khắc nghiệt nhất, bao gồm cả tử hình và tịch thu tài sản. Khi Đế chế La-tinh suy tàn, từ "parricide" không còn được sử dụng phổ biến nữa, nhưng nó vẫn tồn tại trong bối cảnh pháp lý và được sử dụng trở lại trong thời hiện đại như một thuật ngữ chỉ những cá nhân đã phạm phải những hành vi tàn bạo và không thể tha thứ đối với các thành viên trong gia đình mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích

meaningkẻ phản quốc

meaningtội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích

namespace
Ví dụ:
  • The notorious serial killer was accused of several gruesome murders, including the heinous crime of parricide.

    Kẻ giết người hàng loạt khét tiếng này bị cáo buộc thực hiện nhiều vụ giết người man rợ, bao gồm tội giết cha mẹ tàn bạo.

  • The jury found the defendant guilty of first-degree parricide after hearing the harrowing testimony of witnesses.

    Sau khi nghe lời khai đau thương của các nhân chứng, bồi thẩm đoàn đã tuyên bị cáo có tội giết cha mẹ cấp độ một.

  • The grieving parents were left reeling after their son was charged with the horrific crime of parricide.

    Cặp cha mẹ đau buồn vô cùng đau khổ khi con trai họ bị buộc tội giết cha mẹ một cách khủng khiếp.

  • The veteran detective analyzed every piece of evidence, determined to solve the complex case of parricide that had stumped his team for weeks.

    Vị thám tử kỳ cựu đã phân tích mọi bằng chứng, quyết tâm giải quyết vụ án giết cha phức tạp đã làm nhóm của anh đau đầu trong nhiều tuần.

  • The parricide case had received nationwide attention due to the high profile of the victim, a prominent businessman and philanthropist.

    Vụ án giết cha đã nhận được sự chú ý trên toàn quốc vì nạn nhân là người có địa vị cao, một doanh nhân và nhà từ thiện nổi tiếng.

  • The town was shaken to its core by the revelation of parricide, as locals struggled to come to terms with the brutal murder of a trusted community member.

    Cả thị trấn bàng hoàng khi vụ giết cha được tiết lộ, khi người dân địa phương phải vật lộn để chấp nhận vụ giết người tàn bạo của một thành viên đáng tin cậy trong cộng đồng.

  • The confessor's account of parricide was delivered in a chilling monotone, devoid of any remorse or emotion.

    Lời thú tội của người giải tội được trình bày bằng giọng điệu đều đều lạnh lùng, không hề có chút hối hận hay cảm xúc nào.

  • The defendant's lawyer pleaded for leniency, arguing that his client's parricide was the result of mental instability and not malice.

    Luật sư của bị cáo đã xin giảm nhẹ hình phạt, lập luận rằng hành vi giết cha mẹ của thân chủ là do mất ổn định về mặt tinh thần chứ không phải do ác ý.

  • The parricide trial sparked a heated debate in the media about the relationships between parents and children and the boundaries of love and hate.

    Phiên tòa xét xử tội giết cha đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên các phương tiện truyền thông về mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái cũng như ranh giới của tình yêu và lòng căm thù.

  • After serving a lengthy prison sentence for parricide, the convicted murderer was released on parole and struggled to adapt to life outside of prison.

    Sau khi chấp hành bản án tù dài vì tội giết cha mẹ, kẻ giết người bị kết án đã được ân xá và phải vật lộn để thích nghi với cuộc sống bên ngoài nhà tù.

Từ, cụm từ liên quan

All matches