Định nghĩa của từ infanticide

infanticidenoun

giết trẻ sơ sinh

/ɪnˈfæntɪsaɪd//ɪnˈfæntɪsaɪd/

Từ "infanticide" bắt nguồn từ tiếng Latin, ban đầu nó là "infantīcīdium" có nghĩa là "giết trẻ sơ sinh". Từ tiếng Latin "infantīcīdium" được hình thành bằng cách kết hợp hai từ tiếng Latin - "infantī" có nghĩa là "infant" và "cīdium" có nghĩa là "killing". Trong tiếng Latin cổ, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và y tế để mô tả hành vi cố ý giết trẻ sơ sinh. Thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành vi giết trẻ sơ sinh, được định nghĩa là trẻ em chưa cai sữa. Thuật ngữ "infanticide" tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh thời trung cổ, khi nó ám chỉ hành vi cố ý giết trẻ sơ sinh của mẹ hoặc cha. Trong thời gian này, giết trẻ sơ sinh thường được thực hiện với niềm tin rằng điều đó sẽ ngăn ngừa việc mang thai trong tương lai hoặc đứa trẻ có thể là một lời nguyền. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc y tế và pháp lý của nó để bao gồm bất kỳ hành vi cố ý giết trẻ sơ sinh nào, bất kể độ tuổi của trẻ tại thời điểm tử vong. Ngày nay, từ "infanticide" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các lĩnh vực pháp lý, y tế và tâm lý. Nó thường được liên kết với việc thực hành cắt bộ phận sinh dục nữ (FGM) hoặc cắt bộ phận sinh dục nữ (FGC), trong đó trẻ sơ sinh gái phải chịu các cuộc phẫu thuật cắt bộ phận sinh dục ngoài ý muốn. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để mô tả các trường hợp hội chứng trẻ sơ sinh bị bỏ rơi, trong đó trẻ sơ sinh bị bỏ mặc cho đến chết do bệnh tật, bị bỏ bê hoặc nghèo đói.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh

meaningkẻ giết trẻ con

namespace

the crime of a mother killing her child when it is less than one year old

tội ác của người mẹ giết con mình khi đứa trẻ chưa đầy một tuổi

Ví dụ:
  • These conditions lead to neglect, child abuse, and even infanticide.

    Những tình trạng này dẫn đến tình trạng bỏ bê, ngược đãi trẻ em và thậm chí là giết trẻ sơ sinh.

(in some cultures) the practice of killing babies that are not wanted, for example because they are girls and not boys

(ở một số nền văn hóa) việc giết những đứa trẻ không được mong muốn, ví dụ vì chúng là con gái chứ không phải con trai

a person who kills a baby, especially their own child

một người giết một đứa trẻ, đặc biệt là đứa con của chính mình