Định nghĩa của từ pasteurize

pasteurizeverb

thanh trùng

/ˈpɑːstʃəraɪz//ˈpæstʃəraɪz/

Từ "pasteurize" bắt nguồn từ tên của Louis Pasteur, một nhà khoa học người Pháp nổi tiếng sống vào thế kỷ 19. Nghiên cứu của Pasteur về vi sinh vật đã dẫn ông đến việc phát triển một quy trình ngăn ngừa hư hỏng và các bệnh do thực phẩm gây ra bởi vi sinh vật trong đồ uống, đáng chú ý nhất là bia và rượu vang. Năm 1864, Pasteur phát hiện ra rằng việc đun nóng những đồ uống này đến một nhiệt độ nhất định, được gọi là thanh trùng, sẽ tiêu diệt vi khuẩn mà không làm thay đổi đáng kể hương vị hoặc chất lượng của sản phẩm. Quy trình này, sau đó đã được áp dụng cho các loại thực phẩm khác, đã được chứng minh là một cách hiệu quả để đảm bảo an toàn thực phẩm và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh do mầm bệnh gây ra. Thuật ngữ "pasteurize" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "pâtrier," có nghĩa là "to curdle," vì công trình ban đầu của Pasteur tập trung vào việc làm đông sữa để làm pho mát. Tuy nhiên, để vinh danh những đóng góp của ông cho ngành vi sinh vật học, thuật ngữ "pasteurization" đã được sử dụng để mô tả quy trình mà ông đã phát triển để bảo quản đồ uống thông qua xử lý nhiệt. Ngày nay, thanh trùng là một phương pháp phổ biến trong chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong ngành sản xuất sữa, nước trái cây và bia, vì nó giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn nguy hiểm và đảm bảo độ bền cũng như sự an toàn của những sản phẩm này đối với người tiêu dùng.

namespace
Ví dụ:
  • To ensure the safety of the raw milk before selling it to consumers, we pasteurize it by heating it to a specific temperature for a certain period of time.

    Để đảm bảo an toàn cho sữa thô trước khi bán cho người tiêu dùng, chúng tôi thanh trùng sữa bằng cách đun nóng đến nhiệt độ cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.

  • The juice company pasteurized their product to destroy any harmful bacteria and extend its shelf life.

    Công ty nước ép đã tiệt trùng sản phẩm của họ để tiêu diệt mọi vi khuẩn có hại và kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.

  • After collecting the honey, we will pasteurize it to remove any impurities and prevent fermentation.

    Sau khi thu thập mật ong, chúng tôi sẽ thanh trùng để loại bỏ tạp chất và ngăn ngừa quá trình lên men.

  • The cheese factory pasteurizes their milk before making cheese to prevent spoilage caused by bacteria.

    Nhà máy sản xuất pho mát tiệt trùng sữa trước khi làm pho mát để ngăn ngừa hư hỏng do vi khuẩn.

  • The yogurt manufacturer pasteurizes the milk before adding the live cultures to produce yogurt.

    Nhà sản xuất sữa chua sẽ thanh trùng sữa trước khi thêm vi khuẩn sống vào để sản xuất sữa chua.

  • The winery pasteurized the grape juice before fermentation to prevent any bacterial contamination.

    Nhà máy rượu đã tiệt trùng nước ép nho trước khi lên men để ngăn ngừa mọi sự nhiễm khuẩn.

  • To prevent the spread of diseases, the hospital kitchen pasteurizes all the food products that they serve to the patients.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật, bếp ăn của bệnh viện sẽ tiệt trùng tất cả các sản phẩm thực phẩm phục vụ cho bệnh nhân.

  • The bakery pasteurizes their dough to prevent the growth of bacteria and mold during the baking process.

    Các tiệm bánh sẽ tiệt trùng bột bánh để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong quá trình nướng.

  • The canned food plant pasteurizes their products to kill any bacterial spores that may have formed during the manufacturing process.

    Nhà máy thực phẩm đóng hộp tiệt trùng sản phẩm của mình để tiêu diệt mọi bào tử vi khuẩn có thể hình thành trong quá trình sản xuất.

  • The ice cream maker pasteurizes the milk and cream before adding the flavors to make their products safe for consumers.

    Máy làm kem sẽ tiệt trùng sữa và kem trước khi thêm hương vị để đảm bảo sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.