Định nghĩa của từ birth partner

birth partnernoun

người bạn đời sinh nở

/ˈbɜːθ pɑːtnə(r)//ˈbɜːrθ pɑːrtnər/

Thuật ngữ "birth partner" xuất hiện vào những năm 1960 như một phần của phong trào rộng lớn hơn hướng tới quyền tự chủ và quyền lựa chọn lớn hơn trong quá trình sinh nở. Trước đó, phụ nữ thường sinh con tại bệnh viện với các chuyên gia y tế xử lý quá trình sinh nở. Ý tưởng về một người bạn đồng hành nam hoặc nữ hỗ trợ người mẹ trong quá trình sinh nở đã trở nên phổ biến khi phụ nữ bắt đầu ủng hộ trải nghiệm sinh nở mang tính cá nhân và trao quyền hơn. Thuật ngữ "birth partner" phản ánh sự thay đổi này, ám chỉ một người đồng hành cùng người mẹ trong suốt quá trình chuyển dạ với tư cách là người cộng tác, thay vì chỉ là khách hoặc người quan sát. Tại nhiều bệnh viện và trung tâm sinh nở, nữ hộ sinh và bác sĩ khuyến khích sự hiện diện của một người bạn đồng hành sinh nở, nhận ra giá trị của sự hỗ trợ về mặt tinh thần và thể chất trong quá trình sinh nở. Ngoài ra, việc sử dụng từ "partner" nhấn mạnh vai trò của người bạn đồng hành sinh nở, nhấn mạnh ý tưởng rằng mối quan hệ của họ với người mẹ là bình đẳng và hợp tác, thay vì không bình đẳng hoặc theo thứ bậc. Nhìn chung, thuật ngữ "birth partner" phản ánh sự công nhận ngày càng tăng về tầm quan trọng của trải nghiệm của người mẹ và tầm quan trọng của việc đảm bảo rằng cô ấy có mọi sự hỗ trợ có thể trong thời gian chuyển đổi này.

namespace
Ví dụ:
  • Emily's birth partner, Sarah, provided her with comfort and support during labor and delivery.

    Người bạn đồng hành cùng Emily, Sarah, đã an ủi và hỗ trợ cô trong suốt quá trình chuyển dạ và sinh nở.

  • Julia chose her husband, Mark, to be her birth partner, as he had been supportive and reassuring throughout her pregnancy.

    Julia đã chọn chồng mình, Mark, làm người đồng hành cùng cô trong quá trình sinh nở vì anh luôn ủng hộ và động viên cô trong suốt thai kỳ.

  • The Midwife recommended that Rachel bring her sister, Hannah, as her birth partner, as she had experience with natural childbirth.

    Nữ hộ sinh khuyên Rachel nên đưa chị gái mình, Hannah, đi cùng vì cô ấy đã có kinh nghiệm sinh nở tự nhiên.

  • Lisa's birth partner, Lisa's mother, stayed by her side throughout the entire delivery, offering words of encouragement and holding Lisa's hand.

    Người hỗ trợ sinh nở cho Lisa, mẹ của Lisa, đã ở bên cạnh cô trong suốt quá trình sinh nở, động viên và nắm tay Lisa.

  • After a long and difficult labor, Emily's birth partner, Sarah, helped her deliver the baby and cut the umbilical cord.

    Sau một quá trình chuyển dạ dài và khó khăn, người bạn đời của Emily, Sarah, đã giúp cô sinh em bé và cắt dây rốn.

  • John's birth partner, James, reminded John to breathe deeply and focus on relaxation techniques during contractions.

    Người bạn đồng hành của John, James, đã nhắc nhở John hít thở sâu và tập trung vào các kỹ thuật thư giãn trong quá trình chuyển dạ.

  • Amelia's birth partner, her friend Sara, guided her through the breathing exercises and visualization techniques she learned in childbirth class.

    Người bạn đồng hành cùng Amelia trong quá trình sinh nở, Sara, đã hướng dẫn cô các bài tập thở và kỹ thuật hình dung mà cô đã học trong lớp học sinh nở.

  • Rachel's birth partner, Hannah, brought snacks and drinks to Rachel during labor, keeping her hydrated and nourished.

    Người bạn đồng hành của Rachel, Hannah, đã mang đồ ăn nhẹ và đồ uống cho Rachel trong quá trình chuyển dạ, giúp cô đủ nước và dinh dưỡng.

  • Andrea's birth partner, her husband Mark, supported her through each contraction, massaging her back and encouraging her to stay calm.

    Người bạn đồng hành cùng Andrea, chồng cô, Mark, đã hỗ trợ cô trong mỗi cơn co thắt, xoa bóp lưng cho cô và động viên cô giữ bình tĩnh.

  • Lily's birth partner, her sister Alice, held Lily's hand as she pushed and cheered her on through the delivery.

    Người đỡ đẻ cho Lily, chị gái cô, Alice, nắm tay Lily khi cô rặn và động viên cô trong suốt quá trình sinh nở.