Định nghĩa của từ sparring partner

sparring partnernoun

bạn tập đấu

/ˈspɑːrɪŋ pɑːtnə(r)//ˈspɑːrɪŋ pɑːrtnər/

Thuật ngữ "sparring partner" bắt nguồn từ thế giới quyền anh vào đầu thế kỷ 20. Trong các buổi tập luyện, các võ sĩ sẽ luyện tập các kỹ năng chiến đấu của mình với một đối tác sẽ cung cấp khả năng chống cự mà không thực sự cố gắng hạ gục họ. Đối tác này được gọi là "sparring partner" vì công việc của họ là "spar" hoặc chiến đấu nhẹ nhàng với võ sĩ, cho phép họ mài giũa các kỹ năng và chiến lược của mình mà không có nguy cơ bị thương nghiêm trọng. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào cung cấp việc luyện tập hoặc thi đấu cho người khác trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thể thao và võ thuật đến giáo dục và kinh doanh. Khái niệm về đối tác tập luyện hữu ích trong mọi tình huống mà một người muốn cải thiện khả năng của mình bằng cách thử thách bản thân với quá trình luyện tập hoặc phản hồi thực tế.

namespace

a person that you regularly have friendly arguments or discussions with

một người mà bạn thường xuyên có những cuộc tranh luận hoặc thảo luận thân thiện

Ví dụ:
  • He was an old political sparring partner of mine.

    Ông là bạn đấu chính trị cũ của tôi.

a person that a boxer regularly practises with

một người mà một võ sĩ quyền Anh thường xuyên luyện tập cùng

Từ, cụm từ liên quan

All matches