Định nghĩa của từ silent partner

silent partnernoun

đối tác im lặng

/ˌsaɪlənt ˈpɑːtnə(r)//ˌsaɪlənt ˈpɑːrtnər/

Thuật ngữ "silent partner" trong kinh doanh dùng để chỉ nhà đầu tư hoặc chủ sở hữu cung cấp nguồn tài chính cho công ty nhưng không tham gia tích cực vào hoạt động hàng ngày hoặc quá trình ra quyết định của công ty. Cụm từ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi khái niệm quan hệ đối tác kinh doanh chính thức bắt đầu trở nên phổ biến. Ban đầu, các đối tác trong một doanh nghiệp thường sẽ cùng nhau quản lý và điều hành công ty, chia sẻ trách nhiệm và rủi ro như nhau. Tuy nhiên, một số nhà đầu tư thích đầu tư vào các quan hệ đối tác này nhưng không muốn tham gia tích cực vào doanh nghiệp. Thay vào đó, họ thích tiếp tục tham gia về mặt tài chính và chia sẻ lợi nhuận mà không làm việc trong công ty. Những nhà đầu tư này được gọi là "silent partners" vì họ không tham gia tích cực vào doanh nghiệp và giữ im lặng trong các cuộc họp và thảo luận. Ý tưởng về một đối tác thầm lặng cho phép các doanh nghiệp tiếp cận thêm vốn mà không cần thêm một nhà quản lý tích cực khác. Điều này giúp các nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro và lợi nhuận bằng cách đầu tư vào nhiều dự án mà không cần dành nhiều thời gian hoặc nguồn lực cho từng dự án. Theo thời gian, thuật ngữ "silent partner" trở nên phổ biến trong kinh doanh và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một cá nhân đầu tư tài chính cho một công ty để đổi lấy quyền sở hữu và/hoặc chia sẻ lợi nhuận nhưng không tham gia tích cực vào các hoạt động hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy businessman served as a silent partner in the start-up, providing funding without any involvement in day-to-day operations.

    Doanh nhân giàu có này đóng vai trò là đối tác thầm lặng trong quá trình khởi nghiệp, cung cấp vốn mà không tham gia vào bất kỳ hoạt động hàng ngày nào.

  • The retired couple invested in a local restaurant as silent partners, supporting the venture without any active role in the business.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu này đã đầu tư vào một nhà hàng địa phương với tư cách là đối tác thầm lặng, hỗ trợ dự án mà không tham gia tích cực vào hoạt động kinh doanh.

  • The inventor's friend agreed to be a silent partner in the patent application process, providing funds without any claim to ownership or control.

    Người bạn của nhà phát minh đã đồng ý trở thành đối tác thầm lặng trong quá trình nộp đơn xin cấp bằng sáng chế, cung cấp tiền mà không có bất kỳ quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát nào.

  • The actor's personal trainer accepted a silent partnership to launch a fitness studio, financing the venture in exchange for a share in the profits without engaging in management.

    Huấn luyện viên cá nhân của nam diễn viên đã chấp nhận hợp tác thầm lặng để mở một phòng tập thể hình, tài trợ cho dự án này để đổi lấy một phần lợi nhuận mà không tham gia quản lý.

  • When the artist's gallery failed, the silent partner absorbed the losses, shielding the artist from financial ruin.

    Khi phòng trưng bày của nghệ sĩ phá sản, đối tác thầm lặng đã gánh chịu tổn thất, bảo vệ nghệ sĩ khỏi tình trạng phá sản.

  • The philanthropist donated a significant sum to the nonprofit organization as a silent partner, enabling the charity to achieve its mission without any personal recognition.

    Nhà từ thiện này đã quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức phi lợi nhuận với tư cách là đối tác thầm lặng, giúp tổ chức từ thiện này hoàn thành sứ mệnh của mình mà không cần bất kỳ sự công nhận cá nhân nào.

  • The athlete's agent served as a silent partner in her endorsement deals, gaining a commission for managing the lucrative sponsorships without any public acknowledgement.

    Người đại diện của vận động viên này đóng vai trò là đối tác thầm lặng trong các hợp đồng chứng thực của cô, nhận được hoa hồng cho việc quản lý các hợp đồng tài trợ béo bở mà không được công khai thừa nhận.

  • The high school student's father became a silent partner in his daughter's baking business, contributing to her entrepreneurial ambitions without any interference in her management style.

    Cha của nữ sinh trung học đã trở thành đối tác thầm lặng trong công việc kinh doanh bánh nướng của con gái mình, góp phần nuôi dưỡng tham vọng kinh doanh của cô mà không can thiệp vào phong cách quản lý của cô.

  • The author's husband supported her writing career as a silent partner, enabling her to focus entirely on her craft without any complications from outside interests.

    Chồng của tác giả đã ủng hộ sự nghiệp viết lách của bà với tư cách là người cộng sự thầm lặng, giúp bà có thể tập trung hoàn toàn vào nghề của mình mà không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ mối quan tâm bên ngoài nào.

  • The advertising executive's lover financed the production of the company's newest campaign as a silent partner, ensuring its success without any advertising credit.

    Người tình của giám đốc quảng cáo đã tài trợ cho việc sản xuất chiến dịch mới nhất của công ty với tư cách là đối tác thầm lặng, đảm bảo thành công mà không cần bất kỳ khoản tín dụng quảng cáo nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches