Định nghĩa của từ sleeping partner

sleeping partnernoun

bạn ngủ chung

/ˌsliːpɪŋ ˈpɑːtnə(r)//ˌsliːpɪŋ ˈpɑːrtnər/

Thuật ngữ "sleeping partner" ban đầu dùng để chỉ người đầu tư vốn vào một doanh nghiệp nhưng ít hoặc không tham gia tích cực vào các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp đó. Cá nhân này về cơ bản đã "sleeping" tham gia vào các hoạt động của công ty, nhưng vẫn nắm giữ cổ phần tài chính đáng kể trong đó. Nói cách khác, họ "sleeping" theo nghĩa là họ không trực tiếp tham gia vào việc điều hành doanh nghiệp, nhưng vẫn thu được phần thưởng từ khoản đầu tư của mình dưới dạng lợi nhuận hoặc cổ tức. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mất đi một phần ý nghĩa ban đầu của nó, vì sự tham gia tích cực của các đối tác trong một doanh nghiệp có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào cấu trúc và các chi tiết cụ thể của thỏa thuận hợp tác. Tuy nhiên, việc sử dụng "sleeping partner" để mô tả một người cung cấp hỗ trợ tài chính mà không có nhiều sự tham gia tích cực vẫn được sử dụng phổ biến hiện nay.

namespace
Ví dụ:
  • Jane's sleeping partner in their new company is John, who contributes equally to the financial risks and rewards of the business as Jane does.

    Người cộng sự ngủ cùng Jane trong công ty mới của họ là John, người đóng góp ngang nhau vào rủi ro tài chính và lợi nhuận của doanh nghiệp như Jane.

  • After three years of being a sleeping partner, Emily decided to withdraw from the company and pursue other opportunities.

    Sau ba năm làm cộng sự, Emily quyết định rút khỏi công ty và theo đuổi những cơ hội khác.

  • Following a disagreement with the active partners, Mark's sleeping partner, Sarah, considered selling her share in the business.

    Sau khi bất đồng quan điểm với các đối tác chủ chốt, đối tác ngủ cùng Mark, Sarah, đã cân nhắc việc bán cổ phần của mình trong doanh nghiệp.

  • As a sleeping partner, Samantha did not have a direct role in day-to-day operations but remained involved in decision-making via periodic meetings and updates.

    Với tư cách là người bạn đời, Samantha không có vai trò trực tiếp trong các hoạt động hàng ngày nhưng vẫn tham gia vào việc ra quyết định thông qua các cuộc họp và cập nhật định kỳ.

  • Christopher's sleeping partner, Sofia, had initially invested in the company to help with its start-up costs, and now mostly serves in an advisory capacity.

    Người bạn đời ngủ cùng Christopher, Sofia, ban đầu đầu tư vào công ty để trang trải chi phí khởi nghiệp và hiện chủ yếu giữ vai trò cố vấn.

  • Despite being a sleeping partner, Peter kept a close eye on the company's finances and offered financial advice when needed.

    Mặc dù chỉ là đối tác ngủ cùng, Peter vẫn theo dõi chặt chẽ tình hình tài chính của công ty và đưa ra lời khuyên về tài chính khi cần thiết.

  • After yearly audits showed consistent profits, Aaron's sleeping partner, Rachel, felt secure enough to retire from the partnership.

    Sau khi kiểm toán hàng năm cho thấy lợi nhuận ổn định, người bạn đời ngủ cùng Aaron, Rachel, cảm thấy đủ an toàn để nghỉ hưu khỏi quan hệ hợp tác.

  • As the majority active partner, Marcus made all major decisions about the business, while his sleeping partner, Maya, was provided with financial reports to ensure she was kept informed.

    Với tư cách là đối tác tích cực, Marcus đưa ra mọi quyết định quan trọng về doanh nghiệp, trong khi người cộng sự ngủ cùng anh, Maya, được cung cấp các báo cáo tài chính để đảm bảo cô ấy luôn được cập nhật thông tin.

  • Jack's sleeping partner, Hannah, was content to watch the business grow with minimal input, as she had other professional commitments.

    Người bạn đời ngủ cùng Jack, Hannah, hài lòng khi chứng kiến ​​doanh nghiệp phát triển với sự đóng góp tối thiểu vì cô còn có những cam kết nghề nghiệp khác.

  • Emma's sleeping partner, Dan, did not participate in management, but was satisfied with the dividends he received from his capital investment.

    Người bạn đời ngủ cùng Emma, ​​Dan, không tham gia vào công tác quản lý nhưng lại hài lòng với khoản cổ tức nhận được từ khoản đầu tư vốn của mình.

Từ, cụm từ liên quan