Định nghĩa của từ domestic partner

domestic partnernoun

đối tác trong nước

/dəˌmestɪk ˈpɑːtnə(r)//dəˌmestɪk ˈpɑːrtnər/

Thuật ngữ "domestic partner" ban đầu xuất hiện ở Hoa Kỳ vào cuối những năm 1990 như một cách để các cặp đôi đồng giới có được sự công nhận và lợi ích hợp pháp bên ngoài khuôn khổ hôn nhân truyền thống. Vì nhiều chính phủ và người sử dụng lao động không công nhận hôn nhân đồng giới vào thời điểm đó, những người ủng hộ bình đẳng đã tìm kiếm một nhãn hiệu thay thế để biểu thị sự ràng buộc về mặt pháp lý và tài chính giữa các cặp đôi chung sống. Khái niệm quan hệ đối tác trong nước xuất phát từ các thỏa thuận tương tự ở các nước châu Âu, chẳng hạn như Hà Lan và Đan Mạch, nơi quan hệ đối tác đã đăng ký, hoặc tương ứng là samenwoning và Plovectparterskab, đã trở thành hình thức hợp pháp được công nhận kể từ những năm 1970. Thuật ngữ "domestic partner" trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong những năm 1990 và đến đầu những năm 2000, nó đã được công nhận rộng rãi ở những địa điểm công cộng, chẳng hạn như công viên và thư viện, cũng như ở một số bối cảnh riêng tư, như nơi làm việc và bệnh viện. Ngày nay, một số thành phố, tiểu bang và công ty vẫn cung cấp các lợi ích quan hệ đối tác trong nước cho các cặp đôi chưa kết hôn, ngay cả khi bình đẳng hôn nhân đã được đảm bảo ở nhiều khu vực pháp lý trên khắp thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng "domestic partner" thay thế cho "spouse" đã phải đối mặt với sự chỉ trích vì duy trì bất bình đẳng và kỳ thị, vì nó ám chỉ mức độ công nhận và bình đẳng thấp hơn so với hôn nhân hợp pháp. Do đó, nhiều người ủng hộ hiện nay cho rằng hôn nhân được công nhận đầy đủ đối với tất cả các cặp đôi, thay vì dựa vào các danh mục riêng biệt, nhỏ hơn như quan hệ đối tác trong nước.

namespace
Ví dụ:
  • John and his domestic partner, Sarah, have been together for 15 years and are now raising two children.

    John và người bạn đời của anh, Sarah, đã sống chung với nhau 15 năm và hiện đang nuôi dạy hai đứa con.

  • Lisa's domestic partner, Maria, is moving with her to a new city for a job promotion.

    Người bạn đời của Lisa, Maria, đang chuyển đến một thành phố mới cùng cô ấy để thăng chức.

  • In order to simplify their finances, Jim and his domestic partner, Tom, are combining their bank accounts.

    Để đơn giản hóa vấn đề tài chính, Jim và bạn đời của anh, Tom, đang hợp nhất các tài khoản ngân hàng của họ.

  • Jane's domestic partner, Janet, is very involved in the local community and frequently volunteering her time.

    Người bạn đời của Jane, Janet, rất tích cực tham gia vào cộng đồng địa phương và thường xuyên dành thời gian làm tình nguyện.

  • Susan's domestic partner, Melissa, is an accomplished artist and enjoys displaying her work in local galleries.

    Bạn đời của Susan, Melissa, là một nghệ sĩ tài năng và thích trưng bày tác phẩm của mình tại các phòng trưng bày địa phương.

  • During their annual summer vacation, Michael and his domestic partner, David, travel to a secluded cabin in the mountains for a peaceful retreat.

    Trong kỳ nghỉ hè hàng năm, Michael và người bạn đời của mình, David, đi đến một cabin biệt lập trên núi để nghỉ ngơi yên tĩnh.

  • To legally protect their rights as a couple, Michelle and her domestic partner, Rachel, decided to enter a civil union.

    Để bảo vệ hợp pháp quyền của mình với tư cách là một cặp đôi, Michelle và bạn đời của cô, Rachel, đã quyết định kết hợp dân sự.

  • Emma and her domestic partner, Katherine, recently purchased a new car together and are enjoying the convenience of shared commuting.

    Emma và bạn đời của cô, Katherine, gần đây đã mua một chiếc ô tô mới cùng nhau và đang tận hưởng sự tiện lợi khi đi làm chung.

  • Fred's domestic partner, Patrick, is a devoted dog owner with a beloved golden retriever named Max.

    Người bạn đời của Fred, Patrick, là một người nuôi chó tận tụy và yêu quý chú chó golden retriever tên là Max.

  • After living together for several years, Joan and her domestic partner, Molly, have decided to move in together and combine households.

    Sau khi chung sống nhiều năm, Joan và bạn đời của cô, Molly, đã quyết định chuyển đến sống chung và hợp nhất hai hộ gia đình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches