Định nghĩa của từ particularize

particularizeverb

cụ thể hóa

/pəˈtɪkjələraɪz//pərˈtɪkjələraɪz/

Từ "particularize" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "particulus", có nghĩa là "phần nhỏ" và "izo", có nghĩa là "làm cho bằng nhau". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh toán học và hình học, khi nó đề cập đến việc chia nhỏ một tổng thể thành các phần hoặc yếu tố cấu thành. Theo thời gian, ý nghĩa của "particularize" được mở rộng để bao gồm một nghĩa thứ cấp, trong đó nó có nghĩa là tập trung vào các chi tiết hoặc khía cạnh cụ thể, thường là để phân tích hoặc diễn giải chúng chính xác hơn. Theo nghĩa này, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và tư duy phản biện, khi điều quan trọng là phải xem xét và hiểu các thành phần hoặc đặc điểm cụ thể của một chủ đề hoặc vấn đề nhất định. Ngày nay, "particularize" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả ngôn ngữ học thuật và ngôn ngữ hàng ngày, để truyền đạt ý tưởng phóng to các chi tiết cụ thể và xem xét chúng kỹ hơn.

Tóm Tắt

type động từ

meaningđặc biệt hoá, đặc thù hoá

meaninglần lượt nêu tên

meaningtường thuật tỉ mỉ; đi sâu vào chi tiết

namespace
Ví dụ:
  • The professor asked students to particularize the concept of quantum mechanics in their essays.

    Giáo sư yêu cầu sinh viên cụ thể hóa khái niệm cơ học lượng tử trong bài luận của mình.

  • The job description requested applicants to particularize their qualifications and experiences in the cover letter.

    Mô tả công việc yêu cầu người nộp đơn nêu cụ thể trình độ và kinh nghiệm của mình trong thư xin việc.

  • In order to finalize the project, the team had to particularize the budget, timeline and deliverables.

    Để hoàn thiện dự án, nhóm phải xác định cụ thể ngân sách, thời gian và kết quả.

  • The police officer asked the witness to particularize the color and model of the suspect's car.

    Cảnh sát yêu cầu nhân chứng mô tả cụ thể màu sắc và kiểu xe của nghi phạm.

  • The lawyer suggested the client to particularize the terms of the settlement agreement in writing.

    Luật sư đề nghị khách hàng nêu cụ thể các điều khoản của thỏa thuận giải quyết bằng văn bản.

  • During the presentation, the marketing manager asked the sales team to particularize the target audience and their needs.

    Trong buổi thuyết trình, giám đốc tiếp thị đã yêu cầu đội ngũ bán hàng nêu cụ thể đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.

  • To qualify for the competition, the contestant had to particularize their original idea in the application form.

    Để đủ điều kiện tham gia cuộc thi, thí sinh phải nêu cụ thể ý tưởng ban đầu của mình trong đơn đăng ký.

  • The CEO requested the IT department to particularize the cybersecurity protocols for remote working.

    Tổng giám đốc điều hành yêu cầu bộ phận CNTT cụ thể hóa các giao thức an ninh mạng khi làm việc từ xa.

  • The designer advised the client to particularize their preferences in terms of color, texture and style.

    Nhà thiết kế khuyên khách hàng nên nêu cụ thể sở thích của mình về màu sắc, kết cấu và phong cách.

  • The teacher asked the students to particularize the plot, characters and themes of the novel they were reading.

    Giáo viên yêu cầu học sinh nêu cụ thể cốt truyện, nhân vật và chủ đề của cuốn tiểu thuyết mà các em đang đọc.