Định nghĩa của từ parliamentary privilege

parliamentary privilegenoun

đặc quyền của quốc hội

/ˌpɑːləˌmentri ˈprɪvəlɪdʒ//ˌpɑːrləˌmentri ˈprɪvəlɪdʒ/

Thuật ngữ "parliamentary privilege" đề cập đến các miễn trừ pháp lý được cấp cho các cơ quan lập pháp và các thành viên của họ để tạo điều kiện cho hoạt động đúng đắn và bảo vệ quy trình lập pháp. Nó bắt nguồn từ truyền thống Luật chung của Anh, trong đó người ta công nhận rằng Quốc hội cần có sự độc lập, riêng tư và tự do ngôn luận để có thể lập pháp hiệu quả mà không bị can thiệp hoặc ảnh hưởng không đáng có. Những nguyên tắc này đã được ghi nhận vào thế kỷ 17 thông qua các thủ tục pháp lý cụ thể, chẳng hạn như trường hợp "Tòa án St. Margaret", trong đó người ta khẳng định rằng Quốc hội sở hữu quyền cố hữu để điều chỉnh và quản lý các vấn đề của chính mình mà không bị can thiệp bên ngoài bởi các cơ quan hành pháp hoặc tư pháp. Ngày nay, đặc quyền của quốc hội đóng vai trò là biện pháp bảo vệ quan trọng cho tính toàn vẹn của quy trình lập pháp, cho phép tranh luận tự do và cởi mở về các vấn đề, bảo vệ các thủ tục của quốc hội khỏi sự xâm phạm không chính đáng và các nguyên tắc song song về quyền tự do ngôn luận và đại diện cho các thành viên.

namespace
Ví dụ:
  • Members of parliament enjoy parliamentary privilege, which enables them to speak freely and without fear of libel proceedings against them for statements made in the legislative chamber.

    Các thành viên quốc hội được hưởng đặc quyền của quốc hội, cho phép họ phát biểu một cách tự do và không sợ bị kiện phỉ báng vì những tuyên bố đưa ra tại cơ quan lập pháp.

  • In parliament, MPs are protected by parliamentary privilege, enabling them to criticize government policies and actions without fear of legal repercussions.

    Tại quốc hội, các đại biểu quốc hội được bảo vệ bởi đặc quyền của quốc hội, cho phép họ chỉ trích các chính sách và hành động của chính phủ mà không sợ bị trừng phạt về mặt pháp lý.

  • Parliamentary privilege grants parliamentarians the right to protect the confidentiality of parliamentary proceedings, allowing them to withhold information from public scrutiny.

    Quyền của quốc hội trao cho các nghị sĩ quyền bảo vệ tính bảo mật của các phiên họp quốc hội, cho phép họ giữ thông tin khỏi sự giám sát của công chúng.

  • During parliamentary debates, MPs enjoy immunity from arrest and detention, thanks to parliamentary privilege.

    Trong các cuộc tranh luận tại quốc hội, các đại biểu quốc hội được hưởng quyền miễn trừ khỏi bị bắt giữ và giam giữ nhờ đặc quyền của quốc hội.

  • Parliamentary privilege provides parliamentarians with the freedom to initiate inquiries into the conduct of government officials and agencies, without fear of legal retaliation.

    Quyền của quốc hội trao cho các nghị sĩ quyền tự do tiến hành điều tra về hành vi của các quan chức và cơ quan chính phủ mà không sợ bị trả thù về mặt pháp lý.

  • MPs' parliamentary privilege ensures that they can seek and receive information from the executive branch openly and candidly, without the risk of reprisals.

    Quyền đại biểu quốc hội của các nghị sĩ đảm bảo rằng họ có thể tìm kiếm và tiếp nhận thông tin từ nhánh hành pháp một cách công khai và thẳng thắn, mà không có nguy cơ bị trả thù.

  • Parliamentary privilege protects parliamentary committees' confidentiality, helping them to conduct their business discreetly and without fear of public disclosure.

    Đặc quyền của quốc hội bảo vệ tính bảo mật của các ủy ban quốc hội, giúp họ tiến hành công việc một cách kín đáo và không sợ bị tiết lộ công khai.

  • Members of parliament benefit from parliamentary privilege in presenting petitions or evidence to parliament, confident that action will be taken upon them without fear of defamation.

    Các thành viên quốc hội được hưởng đặc quyền của quốc hội khi trình đơn thỉnh cầu hoặc bằng chứng lên quốc hội, tin tưởng rằng họ sẽ được giải quyết mà không sợ bị phỉ báng.

  • During parliamentary proceedings, MPs can claim parliamentary privilege as a shield against libel proceedings relating to things said or written in parliament.

    Trong quá trình tố tụng quốc hội, các đại biểu quốc hội có thể yêu cầu đặc quyền của quốc hội như một lá chắn chống lại các thủ tục tố tụng phỉ báng liên quan đến những điều được nói hoặc viết tại quốc hội.

  • Parliamentary privilege enables MPs to speak truly and openly in parliament, without the threat of legal action, allowing parliament to function effectively as a debating forum.

    Quyền của quốc hội cho phép các đại biểu quốc hội phát biểu một cách chân thực và cởi mở trong quốc hội mà không bị đe dọa bởi hành động pháp lý, cho phép quốc hội hoạt động hiệu quả như một diễn đàn tranh luận.