Định nghĩa của từ paragraph

paragraphnoun

đoạn văn

/ˈpærəɡrɑːf//ˈpærəɡræf/

Từ "paragraph" bắt nguồn từ tiếng Pháp "paragrève", có nghĩa là "giải thích". Trong cách sử dụng sớm nhất, một đoạn văn là một cách để giải thích hoặc trình bày chi tiết về một chủ đề cụ thể. Thuật ngữ "paragraph" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, trong thời gian tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ thống trị của tầng lớp thống trị ở Anh. Khi ảnh hưởng của tiếng Pháp ngày càng tăng, tiếng Anh đã tiếp thu nhiều từ tiếng Pháp, bao gồm "paragraph." Mặc dù ý nghĩa ban đầu của "paragraph" là một thuật ngữ ngôn ngữ, nhưng nó đã có thêm một ý nghĩa là một yếu tố cấu trúc trong văn bản tiếng Anh. Vào thế kỷ 18, việc sử dụng tiêu đề phần hoặc "subheadings" trở nên phổ biến hơn và khái niệm về một đoạn văn như một phần hoặc chủ đề trong một tác phẩm lớn hơn đã xuất hiện. Theo thời gian, định nghĩa về đoạn văn đã thay đổi, một số tác giả định nghĩa đoạn văn là một khối văn bản có ít nhất năm câu, trong khi những người khác định nghĩa nó hoàn toàn theo ngữ cảnh. Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi của "paragraph" như một đơn vị văn bản cung cấp lời giải thích hoặc giải thích chi tiết về một chủ đề cụ thể vẫn giữ nguyên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđoạn văn

meaningdấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng

meaningmẫu tin (trên báo, thường không có đề)

type ngoại động từ

meaningsắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn

meaningviết mẫu tin (về người, vật...)

namespace
Ví dụ:
  • The paragraph on the history of literature covered the origins of written language, the evolution of different literary styles, and influential writers from ancient times to the present day.

    Đoạn văn về lịch sử văn học đề cập đến nguồn gốc của ngôn ngữ viết, sự phát triển của các phong cách văn học khác nhau và các nhà văn có ảnh hưởng từ thời cổ đại cho đến ngày nay.

  • The paragraph discussing the theme of love in the novel examined the author's use of symbolism, metaphor, and dialogue to convey the complexity of romantic relationships.

    Đoạn văn thảo luận về chủ đề tình yêu trong tiểu thuyết đã xem xét cách tác giả sử dụng biểu tượng, ẩn dụ và đối thoại để truyền tải sự phức tạp của các mối quan hệ lãng mạn.

  • The paragraph describing the scenic drive through Yosemite Valley included details about the ecosystem, flora, and fauna that can be seen along the way.

    Đoạn văn mô tả chuyến đi ngắm cảnh qua Thung lũng Yosemite bao gồm thông tin chi tiết về hệ sinh thái, hệ thực vật và động vật có thể nhìn thấy trên đường đi.

  • The paragraph outlining the company's business strategy explained their mission statement, competitive advantage, and expansion plans for the coming year.

    Đoạn văn nêu rõ chiến lược kinh doanh của công ty đã giải thích sứ mệnh, lợi thế cạnh tranh và kế hoạch mở rộng của công ty trong năm tới.

  • The paragraph sharing the recipe for homemade cookies provided a list of necessary ingredients, step-by-step instructions, and possible variations or substitutions.

    Đoạn văn chia sẻ công thức làm bánh quy tại nhà cung cấp danh sách các nguyên liệu cần thiết, hướng dẫn từng bước và các biến thể hoặc thay thế có thể có.

  • The paragraph elaborating on the social implications of automation discussed the potential impact on employment, income inequality, and future education and training needs.

    Đoạn văn trình bày chi tiết về những tác động xã hội của tự động hóa đã thảo luận về tác động tiềm tàng đến việc làm, bất bình đẳng thu nhập và nhu cầu giáo dục và đào tạo trong tương lai.

  • The paragraph analyzing the use of color in the Vermeer painting expanded on the historical context of colors, the symbolic meanings of different hues, and the artistic techniques used to create the desired effect.

    Đoạn văn phân tích việc sử dụng màu sắc trong bức tranh của Vermeer đã mở rộng bối cảnh lịch sử của màu sắc, ý nghĩa tượng trưng của các sắc thái khác nhau và các kỹ thuật nghệ thuật được sử dụng để tạo ra hiệu ứng mong muốn.

  • The paragraph describing the protagonist's psychological state after the traumatic event focused on their emotions, thought processes, and coping mechanisms.

    Đoạn văn mô tả trạng thái tâm lý của nhân vật chính sau sự kiện đau thương tập trung vào cảm xúc, quá trình suy nghĩ và cơ chế đối phó của họ.

  • The paragraph providing an overview of the latest research in physics discussed the scientific method, experimental results, and potential future applications of these findings.

    Đoạn văn cung cấp tổng quan về nghiên cứu mới nhất trong vật lý, thảo luận về phương pháp khoa học, kết quả thực nghiệm và các ứng dụng tiềm năng trong tương lai của những phát hiện này.

  • The paragraph summarizing the main criticisms of the government's economic policies explained the underlying assumptions, empirical evidence, and alternative proposals for improvement.

    Đoạn tóm tắt những lời chỉ trích chính về chính sách kinh tế của chính phủ đã giải thích những giả định cơ bản, bằng chứng thực nghiệm và các đề xuất thay thế để cải thiện.