Định nghĩa của từ paper tiger

paper tigernoun

hổ giấy

/ˌpeɪpə ˈtaɪɡə(r)//ˌpeɪpər ˈtaɪɡər/

Cụm từ "paper tiger" có nguồn gốc từ Trung Quốc vào những năm 1930, đặc biệt là trong Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ hai. Thuật ngữ này lần đầu tiên được Chủ tịch Mao Trạch Đông sử dụng để mô tả sức mạnh quân sự yếu ớt và rỗng tuếch của Đế quốc Nhật Bản, bất chấp những tuyên bố về sức mạnh và chiến thuật đe dọa của họ. Thuật ngữ "paper tiger" là một cách diễn đạt ẩn dụ ngụ ý rằng một thứ gì đó có vẻ mạnh mẽ hoặc đáng sợ trên bề mặt, trên thực tế, lại yếu ớt và tầm thường. Trong trường hợp này, cụm từ này ám chỉ một quốc gia, chính phủ hoặc cá nhân có vẻ đe dọa nhưng lại không có khả năng chứng minh các mối đe dọa hoặc hành động của họ bằng thực chất. Không giống như một con hổ thực sự, là một loài săn mồi đáng sợ với kỹ năng săn mồi và thể chất đáng gờm, một con hổ giấy không gì khác ngoài một vỏ bọc, được tạo ra thông qua tuyên truyền, chiến thuật đe dọa hoặc các phương tiện nhân tạo tương tự khác. Việc sử dụng thuật ngữ này nhằm mục đích phơi bày sự không chân thực hoặc không có thực chất của thực thể được cho là đe dọa. Nhìn chung, cụm từ "paper tiger" trở nên phổ biến trong một thời đại khác như một biểu hiện của chủ nghĩa chống thực dân và chủ nghĩa đế quốc trước chủ nghĩa đế quốc phương Tây. Ngày nay, nó vẫn tiếp tục được sử dụng để chỉ trích các hình thức quyền lực khác nhau do các cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ, những người thể hiện sức mạnh nhưng thiếu bản chất hoặc hiệu quả thực sự - nói cách khác, những người không thể vượt ra khỏi vỏ bọc và sống đúng với những lời nói hoặc hình ảnh đã viết của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The dictator's threats were nothing more than paper tigers as his army crumbled under the enemy's onslaught.

    Những lời đe dọa của tên độc tài chẳng khác gì hổ giấy khi quân đội của ông ta sụp đổ trước sự tấn công dữ dội của kẻ thù.

  • The corporation's tough image was just a facade, as their legal battle crumbled like paper tigers in the face of the opposing side's overwhelming evidence.

    Hình ảnh cứng rắn của tập đoàn chỉ là vỏ bọc, vì cuộc chiến pháp lý của họ đã sụp đổ như hổ giấy trước bằng chứng áp đảo của phía đối phương.

  • The new CEO's intimidating demeanor proved to be nothing but a paper tiger as his employees quickly recognized his lack of substance behind his tough talk.

    Thái độ đe dọa của vị CEO mới thực chất chỉ là một con hổ giấy khi các nhân viên nhanh chóng nhận ra sự thiếu thực chất đằng sau lời nói cứng rắn của ông.

  • The king's blustery speech to the masses could do little as paper tiger, as his royal army was swiftly defeated.

    Bài diễn văn hùng hồn của nhà vua trước quần chúng không có tác dụng gì mấy với tư cách là con hổ giấy, vì quân đội hoàng gia của ông đã nhanh chóng bị đánh bại.

  • The country's military might had all the trappings of a formidable force, but it ultimately dissolved like paper tigers in the face of a determined adversary.

    Sức mạnh quân sự của đất nước có đầy đủ dấu hiệu của một lực lượng đáng gờm, nhưng cuối cùng lại tan rã như hổ giấy trước một kẻ thù quyết tâm.

  • The puffed-up competitor's bravado fell apart like a paper tiger, as their product lines collapsed under the successful marketing campaign of their rival.

    Sự khoe khoang của đối thủ cạnh tranh đã sụp đổ như một con hổ giấy khi các dòng sản phẩm của họ sụp đổ trước chiến dịch tiếp thị thành công của đối thủ.

  • The shouting match between the two politicians devolved into a paper tiger battle, as they both retreated to their corners with no victory in sight.

    Cuộc đấu khẩu giữa hai chính trị gia đã trở thành một trận chiến hổ giấy, khi cả hai đều rút lui về góc của mình mà không thấy có chiến thắng nào.

  • The bullying manager's tough exterior proved to be just a paper tiger as his subordinates banded together and presented a united front against his authoritarianism.

    Vẻ ngoài cứng rắn của người quản lý hay bắt nạt thực ra chỉ là một con hổ giấy khi cấp dưới của ông ta đoàn kết lại và tạo thành một mặt trận thống nhất chống lại chủ nghĩa độc đoán của ông ta.

  • The boisterous activist's fiery speeches were revealed to be nothing more than paper tigers, as their efforts proved ineffective against the implacable authorities.

    Những bài phát biểu mạnh mẽ của các nhà hoạt động ồn ào này thực chất chỉ là những con hổ giấy, vì những nỗ lực của họ không có hiệu quả trước chính quyền cứng rắn.

  • The defense minister's alarm-raising decree was dismissed as a paper tiger as the military proved that it could withstand even the most frightening scenarios.

    Sắc lệnh gây báo động của bộ trưởng quốc phòng đã bị coi là hổ giấy vì quân đội đã chứng minh rằng họ có thể chống chọi được ngay cả những kịch bản đáng sợ nhất.