Định nghĩa của từ cave painting

cave paintingnoun

bức tranh hang động

/ˈkeɪv peɪntɪŋ//ˈkeɪv peɪntɪŋ/

Thuật ngữ "cave painting" ám chỉ nghệ thuật hội họa do con người thời tiền sử tạo ra trên tường và trần của các khối đá tự nhiên như hang động. Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "cave" ám chỉ không gian rỗng hoặc ngầm, và "painting" ám chỉ hành động tạo ra tác phẩm nghệ thuật thị giác bằng nhiều vật liệu khác nhau như bột màu, đất sét hoặc than củi. Thuật ngữ "prehistoric" ám chỉ rằng những tác phẩm nghệ thuật này được tạo ra trong thời gian trước khi lịch sử được viết ra, ước tính là khoảng 40.000 năm trước ở Âu Á. Nghiên cứu về tranh hang động và các phương pháp được sử dụng để tạo ra chúng cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tiến hóa của văn hóa, xã hội và biểu hiện nghệ thuật của con người.

namespace
Ví dụ:
  • The ancient cave paintings in Altamira, Spain, depict scenes of hunting and animal life that offer insight into the everyday activities of prehistoric communities.

    Những bức tranh hang động cổ đại ở Altamira, Tây Ban Nha, mô tả cảnh săn bắn và đời sống động vật, mang đến cái nhìn sâu sắc về các hoạt động thường ngày của cộng đồng người tiền sử.

  • Archaeologists have discovered cave paintings in the northern part of South Africa that are more than 70,000 years old, shedding new light on the origins of human artistic expression.

    Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra những bức tranh hang động ở phía bắc Nam Phi có niên đại hơn 70.000 năm, làm sáng tỏ nguồn gốc nghệ thuật biểu đạt của con người.

  • The intricate and detailed cave paintings at Lascaux, France, have captivated researchers for decades, as they suggest a complex and sophisticated culture existed during the Stone Age.

    Những bức tranh hang động phức tạp và chi tiết tại Lascaux, Pháp, đã thu hút các nhà nghiên cứu trong nhiều thập kỷ, vì chúng cho thấy một nền văn hóa phức tạp và tinh vi đã tồn tại trong thời kỳ đồ đá.

  • The vivid colors and intricate patterns of the cave paintings in Niah, Malaysia, offer a window into the beliefs and practices of some of the world's earliest known civilizations.

    Những màu sắc sống động và hoa văn phức tạp của các bức tranh hang động ở Niah, Malaysia, hé lộ niềm tin và tập tục của một số nền văn minh sớm nhất được biết đến trên thế giới.

  • Many modern-day artists are inspired by the innovation and creativity displayed in cave paintings around the world, such as the famous examples in Angkor Wat, Cambodia.

    Nhiều nghệ sĩ hiện đại lấy cảm hứng từ sự đổi mới và sáng tạo thể hiện trong các bức tranh hang động trên khắp thế giới, chẳng hạn như những bức tranh nổi tiếng ở Angkor Wat, Campuchia.

  • Cave paintings in Tassili n'Ajjer, Algeria, depict images of daily life as well as animal figurines and mythical creatures, indicating a diverse and rich cultural heritage.

    Các bức tranh hang động ở Tassili n'Ajjer, Algeria, mô tả hình ảnh cuộc sống hàng ngày cũng như các bức tượng động vật và sinh vật thần thoại, cho thấy di sản văn hóa đa dạng và phong phú.

  • The deep, cavernous spaces within which prehistoric cave paintings were created have preserved the images for thousands of years, providing a unique and powerful connection to our ancient ancestors.

    Những không gian sâu thẳm, rộng lớn nơi các bức tranh hang động thời tiền sử được tạo ra đã bảo tồn những hình ảnh này trong hàng ngàn năm, tạo nên mối liên hệ độc đáo và mạnh mẽ với tổ tiên xa xưa của chúng ta.

  • From the caves of La Marche, France, to the cliffs of Tassile n'Ajjer, Algeria, the artistry and imagination showcased in these cave paintings is a testament to the power and persistence of human creativity.

    Từ các hang động ở La Marche, Pháp, đến các vách đá Tassile n'Ajjer, Algeria, tính nghệ thuật và trí tưởng tượng thể hiện trong những bức tranh hang động này là minh chứng cho sức mạnh và sự bền bỉ của khả năng sáng tạo của con người.

  • In the shadowed depths of these ancient underground chambers, the colors and lines of cave paintings become almost ethereal, seeming to glow in the dim light cast from lanterns and torches.

    Trong bóng tối sâu thẳm của những căn phòng ngầm cổ xưa này, màu sắc và đường nét của những bức tranh hang động trở nên gần như huyền ảo, dường như tỏa sáng trong ánh sáng mờ ảo từ đèn lồng và đuốc.

  • While new technologies and techniques have replaced the use of rock and charcoal, the essence of cave paintings lives on, a symbol of the human spirit's enduring creativity and connection to the past.

    Trong khi công nghệ và kỹ thuật mới đã thay thế việc sử dụng đá và than củi, bản chất của những bức tranh hang động vẫn tồn tại, một biểu tượng cho sự sáng tạo bền bỉ của tinh thần con người và sự kết nối với quá khứ.

Từ, cụm từ liên quan