Định nghĩa của từ face painting

face paintingnoun

vẽ mặt

/ˈfeɪs peɪntɪŋ//ˈfeɪs peɪntɪŋ/

Thuật ngữ "face painting" bắt nguồn từ tập tục cổ xưa của người Ấn Độ là áp dụng các thiết kế và hoa văn phức tạp trên khuôn mặt bằng các thành phần tự nhiên như nghệ, henna và bột gạo. Hình thức nghệ thuật truyền thống này ban đầu được sử dụng cho các nghi lễ tôn giáo và tâm linh, với mỗi thiết kế đại diện cho các vị thần và tín ngưỡng khác nhau. Tập ​​tục vẽ mặt như một hình thức giải trí có thể bắt nguồn từ thời La Mã, khi các đấu sĩ và diễn viên vẽ mặt để nhận dạng nhân vật hoặc PKA (persona Khanica) của họ trên sân khấu. Khái niệm này tiếp tục phát triển trong suốt chiều dài lịch sử, với việc sử dụng vẽ mặt trong các chiến dịch quân sự và các vở kịch sân khấu ở châu Âu trong thời Trung cổ. Trong thời đại hiện đại, vẽ mặt đã trở thành một phần phổ biến của các hoạt động giải trí như lễ hội hóa trang, lễ hội và công viên giải trí. Các họa sĩ vẽ mặt chuyên nghiệp sử dụng sơn và cọ chuyên dụng để tạo ra các thiết kế và hoa văn phức tạp trên khuôn mặt, từ các loài động vật đơn giản đến các nhân vật tưởng tượng phức tạp. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "face painting" có thể bắt nguồn từ cả truyền thống tôn giáo và văn hóa, cũng như các hình thức giải trí cổ xưa thích nghi với xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • During the carnival, the kids eagerly lined up for face painting as colorful designs adorned their faces.

    Trong lễ hội, trẻ em háo hức xếp hàng để được vẽ mặt với những họa tiết đầy màu sắc tô điểm cho khuôn mặt.

  • The talented face painter at the birthday party transformed the children's plain faces into enchanting creatures like butterflies, tigers, and lions.

    Họa sĩ vẽ mặt tài năng tại bữa tiệc sinh nhật đã biến khuôn mặt đơn điệu của trẻ em thành những sinh vật kỳ diệu như bướm, hổ và sư tử.

  • The festival was filled with lively energy as people showed off their visages decorated with intricate and vibrant face paintings.

    Lễ hội tràn ngập năng lượng sống động khi mọi người khoe khuôn mặt được trang điểm bằng những bức vẽ mặt phức tạp và sống động.

  • Jack's favorite face painter, Suzi, traveled halfway across the country to paint her signature jungle scenes on Jack's face for his safari-themed costume party.

    Họa sĩ vẽ mặt yêu thích của Jack, Suzi, đã đi nửa đất nước để vẽ những cảnh rừng rậm đặc trưng của cô lên mặt Jack cho bữa tiệc hóa trang theo chủ đề safari của cậu bé.

  • With each passing hour, the party favors, food, and festivities delighted the guests, but the star of the evening was always the mesmerizing face painter who worked diligently to make all the children's dreams come true.

    Mỗi giờ trôi qua, đồ ăn, đồ dùng tiệc và lễ hội đều làm hài lòng khách mời, nhưng ngôi sao của buổi tối luôn là họa sĩ vẽ mặt đầy mê hoặc, người đã làm việc chăm chỉ để biến mọi ước mơ của trẻ em thành hiện thực.

  • After a long day at the amusement park, Sam and his family let their hair down and indulged in some playful banter and face painting, livening up the mood with each stroke of the brush.

    Sau một ngày dài ở công viên giải trí, Sam và gia đình thoải mái thư giãn và đắm mình vào những câu chuyện đùa vui vẻ và vẽ mặt, làm không khí thêm sôi động với mỗi nét vẽ.

  • In the face painter's tent at the fairgrounds, the air reverberated with laughter and chatter as children squeezed in with their parents to witness the magic happen live.

    Trong lều của họa sĩ vẽ mặt tại khu hội chợ, không khí vang vọng tiếng cười và tiếng trò chuyện khi trẻ em chen chúc cùng cha mẹ để chứng kiến ​​trực tiếp màn ảo thuật diễn ra.

  • A group of somber friends discovers the face painter's tucked-away tent in the park and jealously watch as the artist invites them to transform themselves into a rainbow parade of creatures.

    Một nhóm bạn buồn bã phát hiện ra chiếc lều được giấu kín của họa sĩ vẽ mặt trong công viên và ghen tị khi người nghệ sĩ mời họ biến mình thành một đoàn diễu hành gồm nhiều sinh vật đủ màu sắc.

  • Emma's excitement peaked as the smiley clown dabbed bright red lipstick onto her face and sculpted the visage of a mermaid with his brush.

    Sự phấn khích của Emma lên đến đỉnh điểm khi chú hề tươi cười thoa son môi đỏ tươi lên mặt cô và dùng cọ vẽ tạo hình nàng tiên cá.

  • Jack felt like the king of the world as the face painter gave him a somber black Heath Ledger Joker costume adorned with green and red face paint, a heart-melting transformation for the Halloween parade.

    Jack cảm thấy mình như vua của thế giới khi họa sĩ vẽ mặt cho anh bộ trang phục Heath Ledger Joker màu đen u ám được tô điểm bằng lớp sơn mặt màu xanh lá cây và đỏ, một sự biến đổi khiến trái tim tan chảy trong cuộc diễu hành Halloween.

Từ, cụm từ liên quan