Định nghĩa của từ action painting

action paintingnoun

hành động vẽ tranh

/ˈækʃn peɪntɪŋ//ˈækʃn peɪntɪŋ/

Thuật ngữ "action painting" được nhà phê bình nghệ thuật Harold Rosenberg đặt ra vào năm 1952 để mô tả một xu hướng mới trong Chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng, một phong trào nghệ thuật của Mỹ sau Thế chiến thứ II. Thuật ngữ này ám chỉ cách các nghệ sĩ như Jackson Pollock, Willem de Kooning và Mark Rothko sáng tạo nghệ thuật của họ: bằng cách áp dụng sơn lên vải theo cách tự phát, theo cử chỉ và thường là dữ dội, cho phép sự xuất hiện của sự ngẫu nhiên và tính không thể đoán trước thông qua các chuyển động và cử chỉ của họ. Bài luận có tính khai sáng của Rosenberg "American Action Painters" cho Art News năm 1952 đã phổ biến thuật ngữ này, trở thành biểu tượng cho sự thay đổi từ nghệ thuật biểu hiện sang nhấn mạnh vào hành động sáng tạo và tiềm năng biểu đạt của chính phương tiện này. Từ đó, thuật ngữ này đã bị chỉ trích vì liên tưởng sai lệch với chủ nghĩa nam quyền và ý tưởng rằng cường độ cảm xúc được chuyển trực tiếp thành hành động vẽ tranh vật lý, nhưng nó vẫn là một mô tả có ý nghĩa và gợi cảm cho khoảnh khắc quan trọng này trong lịch sử nghệ thuật hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The abstract works of Jackson Pollock are prime examples of action painting, where the artist's physical movements and gestures are an integral part of the final product.

    Các tác phẩm trừu tượng của Jackson Pollock là ví dụ điển hình của hội họa hành động, trong đó chuyển động và cử chỉ của nghệ sĩ là một phần không thể thiếu của sản phẩm cuối cùng.

  • The vibrant splashes and splatters of color in Mark Rothko's action paintings seem almost to pulse with energy and emotion.

    Những mảng màu rực rỡ trong các bức tranh hành động của Mark Rothko dường như luôn tràn đầy năng lượng và cảm xúc.

  • Willem de Kooning's action paintings are a flurry of brushstrokes, showcasing his dynamic and passionate approach to painting.

    Những bức tranh hành động của Willem de Kooning là sự kết hợp của nhiều nét vẽ, thể hiện cách tiếp cận hội họa năng động và đầy nhiệt huyết của ông.

  • In all of her action paintings, Joan Mitchell's use of bold, sweeping strokes conveys the beauty and power of nature.

    Trong tất cả các bức tranh hành động của mình, Joan Mitchell sử dụng những nét vẽ đậm và sâu để truyền tải vẻ đẹp và sức mạnh của thiên nhiên.

  • The frenzied, almost violent movements depicted in Francis Bacon's action paintings seem to capture the turmoil of the human condition.

    Những chuyển động điên cuồng, gần như bạo lực được miêu tả trong các bức tranh hành động của Francis Bacon dường như nắm bắt được sự hỗn loạn trong tình trạng của con người.

  • Cy Twombly's action paintings are a dizzying mix of scribbles, gestures, and splashes that create a sense of organic chaos.

    Những bức tranh hành động của Cy Twombly là sự kết hợp chóng mặt giữa những nét vẽ nguệch ngoạc, cử chỉ và nét vẽ tung tóe tạo nên cảm giác hỗn loạn hữu cơ.

  • The striking canvases of Jean-Michel Basquiat's action paintings combine graffiti, figurative elements, and spontaneous brushstrokes to create a unique and powerful aesthetic.

    Những bức tranh sơn dầu nổi bật của Jean-Michel Basquiat kết hợp giữa graffiti, các yếu tố tượng hình và nét vẽ ngẫu hứng để tạo nên nét thẩm mỹ độc đáo và mạnh mẽ.

  • In her action paintings, Lee Krasner pushed the boundaries of abstraction, making use of layered and textured surfaces that seem to become alive through her movements.

    Trong các bức tranh hành động của mình, Lee Krasner đã đẩy lùi ranh giới của chủ nghĩa trừu tượng, sử dụng các bề mặt nhiều lớp và có kết cấu dường như trở nên sống động qua chuyển động của bà.

  • Pollock's action paintings, with their seemingly random distribution of paint, have given rise to new meanings in the layering of forms and colors.

    Những bức tranh hành động của Pollock, với cách phân bố màu sắc có vẻ ngẫu nhiên, đã tạo nên những ý nghĩa mới trong cách sắp xếp các lớp hình khối và màu sắc.

  • Helen Frankenthaler's action paintings expand on the concepts of color and gesture, creating a sense of similarity and contrast through her staccato brushwork.

    Những bức tranh hành động của Helen Frankenthaler mở rộng các khái niệm về màu sắc và cử chỉ, tạo ra cảm giác tương đồng và tương phản thông qua nét cọ ngắt quãng của bà.