Định nghĩa của từ genre painting

genre paintingnoun

thể loại tranh

/ˈʒɒ̃rə peɪntɪŋ//ˈʒɑːnrə peɪntɪŋ/

Thuật ngữ "genre painting" có nguồn gốc từ tiếng Pháp vào thế kỷ 19. Từ tiếng Pháp "genre" có nghĩa là "kind" hoặc "kiểu", và được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật mô tả các cảnh và hoạt động hàng ngày, trái ngược với các câu chuyện lịch sử, tôn giáo hoặc thần thoại. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ xuất hiện của phong trào nghệ thuật hiện đại, khi các nghệ sĩ tìm cách mô tả thực tế của thế giới xung quanh họ theo cách tự nhiên và thực tế hơn. Tranh thể loại thường có những người, đồ vật và bối cảnh bình thường, và chúng tiếp tục là một thể loại quan trọng trong thế giới nghệ thuật, thể hiện các chi tiết và sắc thái của cuộc sống hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • The museum's collection of genre paintings from the 18th century depicts the daily routines and social norms of ordinary people in Dutch society.

    Bộ sưu tập tranh theo thể loại từ thế kỷ 18 của bảo tàng mô tả thói quen hàng ngày và chuẩn mực xã hội của những người bình thường trong xã hội Hà Lan.

  • The painting titled "The Anatomy Lesson of Dr. Tulp" by Rembrandt is a famous example of a genre painting that blurs the line between art and science.

    Bức tranh có tên "Bài học giải phẫu của Tiến sĩ Tulp" của Rembrandt là một ví dụ nổi tiếng về thể loại hội họa làm mờ ranh giới giữa nghệ thuật và khoa học.

  • The still life genre painting "Vanitas" symbolizes the fleeting nature of life by depicting a skull, hourglass, and burning candle.

    Bức tranh tĩnh vật "Vanitas" tượng trưng cho bản chất phù du của cuộc sống bằng cách mô tả hình ảnh đầu lâu, đồng hồ cát và ngọn nến đang cháy.

  • Vermeer's "Girl Reading a Letter at an Open Window" is a quintessential genre painting that captures the domestic scene of a young woman surrounded by books and natural light.

    "Cô gái đọc thư bên cửa sổ mở" của Vermeer là bức tranh tiêu biểu của thể loại này, khắc họa cảnh gia đình của một phụ nữ trẻ được bao quanh bởi sách vở và ánh sáng tự nhiên.

  • The painter Jan Steen's works often depicted humorous or satirical situations, such as his famous scene "The Judge's House," where a group of merrymakers ignore the stern looking judge reading a book in the background.

    Các tác phẩm của họa sĩ Jan Steen thường mô tả những tình huống hài hước hoặc châm biếm, chẳng hạn như cảnh nổi tiếng "Ngôi nhà của thẩm phán", trong đó một nhóm người vui vẻ không để ý đến vị thẩm phán nghiêm nghị đang đọc sách ở phía sau.

  • Houben's "The White Horse" is a unique genre painting, where a horse is seen carrying a rider through a calm evening breeze, blurring the lines between landscape and genre paintings.

    "Con ngựa trắng" của Houben là một bức tranh thể loại độc đáo, miêu tả cảnh một chú ngựa chở người cưỡi trong làn gió nhẹ buổi tối, làm mờ ranh giới giữa tranh phong cảnh và tranh thể loại.

  • The genre painting "The Milkmaid" by Vermeer is known for its extraordinarily lifelike portrayal of the woman's face and hands, highlighting the talents of the artist in capturing everyday objects and people.

    Bức tranh thể loại "Cô gái vắt sữa" của Vermeer nổi tiếng với cách miêu tả vô cùng sống động về khuôn mặt và bàn tay của người phụ nữ, làm nổi bật tài năng của nghệ sĩ trong việc khắc họa những đồ vật và con người hàng ngày.

  • The Dutch master Pieter Bruegel's "Hunters in the Snow" is a genre painting that vividly portrays the harsh winter scene of life during the sixteenth century.

    Bức tranh "Thợ săn trong tuyết" của bậc thầy người Hà Lan Pieter Bruegel là một bức tranh thể loại miêu tả sống động cảnh mùa đông khắc nghiệt của cuộc sống vào thế kỷ XVI.

  • Dubuffet's "The Reservists," although painted in the 20th century, remains a remarkable genre painting that captures common people from various social strata undergoing military training.

    Bức tranh "The Reservists" của Dubuffet, mặc dù được vẽ vào thế kỷ 20, vẫn là một bức tranh thể loại đáng chú ý, khắc họa hình ảnh những người dân thường từ nhiều tầng lớp xã hội khác nhau đang trải qua quá trình huấn luyện quân sự.

  • The genre painting "The Jewish Bride" by Rembrandt is a masterpiece that captures a timeless scene of a young bride and her husband, symbolizing the love, loyalty, and life's values that spread across generations.

    Bức tranh thể loại "Cô dâu Do Thái" của Rembrandt là một kiệt tác khắc họa khung cảnh vượt thời gian của một cô dâu trẻ và chú rể, tượng trưng cho tình yêu, lòng chung thủy và các giá trị cuộc sống lan tỏa qua nhiều thế hệ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches