Định nghĩa của từ pain barrier

pain barriernoun

rào cản đau đớn

/ˈpeɪn bæriə(r)//ˈpeɪn bæriər/

Thuật ngữ "pain barrier" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh các môn thể thao sức bền đường dài, đặc biệt là chạy, vào những năm 1960. Thuật ngữ này đề cập đến giới hạn về mặt tâm lý và sinh lý mà các vận động viên gặp phải trong quá trình tập luyện vất vả, gây ra cho họ cảm giác đau đớn và khó chịu dữ dội, đôi khi có thể trở nên quá sức. Ngưỡng này, còn được gọi là "đụng tường", được cho là do lượng glycogen dự trữ trong cơ bị cạn kiệt, dẫn đến lượng đường trong máu giảm và axit lactic tăng. Đến lượt mình, điều này dẫn đến một loạt các triệu chứng, chẳng hạn như chuột rút, chóng mặt, buồn nôn và mệt mỏi, khiến vận động viên khó có thể tiếp tục. Ý tưởng về "pain barrier" cho thấy hiện tượng này có cả khía cạnh về mặt tinh thần cũng như thể chất. Nhiều vận động viên đã báo cáo rằng họ có thể vượt qua rào cản này bằng cách tập trung vào mục tiêu của mình, luôn tích cực và thúc đẩy bản thân vượt qua những gì họ nghĩ là có thể. Nói cách khác, rào cản về cơn đau không chỉ là giới hạn về mặt thể chất mà còn là thử thách về mặt tinh thần, đòi hỏi các vận động viên phải triệu tập sức mạnh bên trong và khả năng phục hồi để kiên trì vượt qua cơn đau dữ dội và khó chịu.

namespace
Ví dụ:
  • The marathon runner pushed through the pain barrier to cross the finish line in record time.

    Vận động viên chạy marathon đã vượt qua rào cản đau đớn để về đích trong thời gian kỷ lục.

  • The athlete's face contorted in agony as she broke through the pain barrier during her Olympic gymnastics routine.

    Khuôn mặt của vận động viên biến dạng vì đau đớn khi cô vượt qua rào cản đau đớn trong bài thi thể dục dụng cụ Olympic.

  • The cyclist's legs burned as he smashed through the pain barrier and raced up the steep mountain climb.

    Đôi chân của người đi xe đạp như bỏng rát khi anh ta vượt qua rào cản đau đớn và lao lên con dốc núi dựng đứng.

  • The boxer gritted his teeth and pushed past the pain barrier to knock out his opponent in the final round.

    Võ sĩ nghiến răng và vượt qua cơn đau để hạ gục đối thủ ở hiệp đấu cuối cùng.

  • The triathlete battled through the pain barrier as she swam, cycled, and ran her way to the finish line of the Ironman competition.

    Vận động viên ba môn phối hợp đã chiến đấu với cơn đau khi cô bơi, đạp xe và chạy về đích trong cuộc thi Ironman.

  • The football player's thigh cramped up during the game, but he refused to give in to the pain barrier and carried on playing.

    Đùi của cầu thủ bóng đá bị chuột rút trong trận đấu, nhưng anh đã từ chối chịu đựng cơn đau và tiếp tục chơi.

  • The long-distance runner hit the pain barrier around mile 20 of the marathon, but she found the strength to overcome it and keep going.

    Vận động viên chạy đường dài này đã cảm thấy đau đớn khi chạy được khoảng dặm thứ 20 của cuộc đua marathon, nhưng cô đã tìm được sức mạnh để vượt qua nó và tiếp tục chạy.

  • The weightlifter pushed through the pain barrier to lift the heaviest weight she had ever attempted.

    Người cử tạ đã vượt qua rào cản đau đớn để nâng được mức tạ nặng nhất mà cô từng thử.

  • The rugby player carried his injured teammate off the field, refusing to let the pain barrier stop them from winning the game.

    Cầu thủ bóng bầu dục đã cõng đồng đội bị thương ra khỏi sân, không để cơn đau ngăn cản họ giành chiến thắng trong trận đấu.

  • The athlete ignored the pain barrier and continued to train, despite the injury that threatened to end her career.

    Vận động viên này đã bỏ qua rào cản đau đớn và tiếp tục tập luyện, mặc dù chấn thương có nguy cơ kết thúc sự nghiệp của cô.