Định nghĩa của từ mentality

mentalitynoun

tâm lý

/menˈtæləti//menˈtæləti/

Thuật ngữ "mentality" ban đầu ám chỉ khuynh hướng hoặc thái độ tiềm ẩn của một người đối với một tình huống, sự kiện hoặc sự vật cụ thể, có nguồn gốc từ lần đầu tiên được ghi chép vào đầu thế kỷ 20. Ý nghĩa này gắn liền chặt chẽ với khái niệm tâm lý "Volksgeist" của Wilhelm Wundt, có nghĩa là "tinh thần dân tộc". Volksgeist là ý tưởng cho rằng các đặc điểm văn hóa và trí tuệ, chẳng hạn như ngôn ngữ và triết học, là bẩm sinh và có thể di truyền trong một xã hội hoặc nhóm dân tộc. Mặc dù Volksgeist cuối cùng không còn được ưa chuộng trong giới học thuật khi ngày càng có nhiều nghiên cứu được tiến hành về bản chất của tâm lý và văn hóa con người, nhưng khái niệm về tư duy nhóm chung hoặc tâm lý vẫn tồn tại trong nhiều lĩnh vực như nhân chủng học, xã hội học và tâm lý học. Tâm lý bắt đầu mang một ý nghĩa rộng hơn và mang tính phân tích hơn, được sử dụng để mô tả các mô hình suy nghĩ và hành vi đặc trưng cho các hiện tượng văn hóa, xã hội hoặc tâm lý khác nhau. Ngày nay, tâm lý vẫn tiếp tục được sử dụng trong các ngành như khoa học nhận thức, tâm lý học và triết học để khám phá cách mọi người suy nghĩ, học hỏi và tương tác với môi trường của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtác dụng tinh thần; tính tinh thần

meaningtrí lực

meaningtrạng thái tâm lý; tâm tính

namespace
Ví dụ:
  • After years of self-doubt and negative self-talk, Jane finally shifted her mentality towards a more positive and self-affirming outlook.

    Sau nhiều năm tự nghi ngờ và tự nói tiêu cực, cuối cùng Jane đã thay đổi suy nghĩ theo hướng tích cực và tự khẳng định hơn.

  • The patriotic mentality of the small town was evident in the way the residents rallied around their local sports teams.

    Tinh thần yêu nước của thị trấn nhỏ này được thể hiện rõ qua cách người dân tập hợp xung quanh các đội thể thao địa phương.

  • Following the traumatic event, Jack found it challenging to shake the mentality of fear and paranoia.

    Sau sự kiện đau thương này, Jack thấy khó có thể thoát khỏi tâm lý sợ hãi và hoang tưởng.

  • The athlete's winning mentality is what sets her apart from the competition.

    Tâm lý chiến thắng của vận động viên là điều tạo nên sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

  • In order to succeed in this cutthroat industry, you need an unwavering business mentality.

    Để thành công trong ngành công nghiệp khốc liệt này, bạn cần có một tư duy kinh doanh vững vàng.

  • The victim's vulnerable mentality made her an easy target for the scam artist's scheme.

    Tâm lý dễ bị tổn thương của nạn nhân khiến cô trở thành mục tiêu dễ dàng cho âm mưu lừa đảo của kẻ lừa đảo.

  • The entrepreneur's innovative mentality has kept her at the forefront of her industry.

    Tư duy đổi mới của doanh nhân đã giúp cô luôn đi đầu trong ngành.

  • Her artistic talent and creative mentality have led her to find success as a freelance graphic designer.

    Tài năng nghệ thuật và tư duy sáng tạo đã giúp cô thành công với vai trò là một nhà thiết kế đồ họa tự do.

  • The team's resilient mentality allows them to overcome obstacles and emerge victorious.

    Tinh thần kiên cường của đội giúp họ vượt qua chướng ngại vật và giành chiến thắng.

  • The hospital's healthcare mentality prioritizes patients' well-being above all else.

    Quan điểm chăm sóc sức khỏe của bệnh viện là ưu tiên sức khỏe của bệnh nhân hơn hết thảy.

Từ, cụm từ liên quan