Định nghĩa của từ paedophilia

paedophilianoun

ấu dâm

/ˌpiːdəˈfɪliə//ˌpiːdəˈfɪliə/

Từ "paedophilia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pais," nghĩa là "trẻ em," và "philía," nghĩa là "love" hoặc "sự hấp dẫn". Thuật ngữ này được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 bởi bác sĩ tâm thần người Đức Albert Moll để mô tả một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi sự hấp dẫn tình dục chính hoặc độc quyền đối với trẻ em trước tuổi dậy thì. Ban đầu, Moll sử dụng thuật ngữ này để mô tả một tình trạng hiếm gặp khi người lớn bị hấp dẫn tình dục với trẻ em, nhưng không nhất thiết phải tham gia vào bất kỳ hành vi có hại hoặc bất hợp pháp nào. Theo thời gian, thuật ngữ "paedophilia" đã gắn liền với việc lạm dụng và bóc lột tình dục trẻ em, dẫn đến sự kỳ thị và tranh cãi đáng kể trong xã hội.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchứng thích tình dục với trẻ em

namespace
Ví dụ:
  • The investigators uncovered evidence that suggested a suspected illustrator had a history of paedophilia.

    Các nhà điều tra đã phát hiện ra bằng chứng cho thấy nghi phạm là một họa sĩ minh họa có tiền sử phạm tội ấu dâm.

  • The court sentenced the convicted paedophile to a lengthy prison term for repeated offences against minors.

    Tòa án đã tuyên phạt tên ấu dâm này một mức án tù dài vì tội nhiều lần phạm tội với trẻ vị thành niên.

  • In a statement, the accused vehemently denied the charges of paedophilia, insisting that they were false and malicious.

    Trong một tuyên bố, bị cáo đã kịch liệt phủ nhận cáo buộc ấu dâm, khẳng định rằng đó là sai sự thật và có ác ý.

  • The activist group demanded further action be taken against known paedophiles to prevent them from harming any more children.

    Nhóm hoạt động này yêu cầu phải có hành động mạnh mẽ hơn nữa đối với những kẻ ấu dâm để ngăn chặn chúng làm hại thêm trẻ em nữa.

  • The specialist therapy program aimed to help adults who struggled with paedophilic urges and prevent them from acting on them.

    Chương trình trị liệu chuyên khoa nhằm mục đích giúp đỡ những người lớn đang phải vật lộn với ham muốn ấu dâm và ngăn họ thực hiện những ham muốn đó.

  • The online community created a forum dedicated to exposing identified paedophiles and stopping their criminal activity.

    Cộng đồng trực tuyến đã tạo ra một diễn đàn dành riêng để vạch trần những kẻ ấu dâm đã bị phát hiện và ngăn chặn hoạt động tội phạm của chúng.

  • The media reported on a spike in incidents of paedophilia in the wake of the pandemic, with many children being forced to interact virtually with strangers.

    Các phương tiện truyền thông đưa tin về sự gia tăng các vụ việc ấu dâm sau đại dịch, trong đó nhiều trẻ em bị ép phải tương tác trực tuyến với người lạ.

  • The authorities were working to build a database of known paedophiles to provide better protection for children and prevent further abuse.

    Chính quyền đang nỗ lực xây dựng cơ sở dữ liệu về những kẻ ấu dâm đã biết để bảo vệ trẻ em tốt hơn và ngăn ngừa tình trạng lạm dụng tiếp diễn.

  • The counselor explained to the teenager that having paedophilic thoughts wasn't necessarily a sign of being a paedophile, but rather a cause for concern.

    Chuyên gia tư vấn giải thích với thiếu niên rằng việc có suy nghĩ ấu dâm không nhất thiết là dấu hiệu của một kẻ ấu dâm, mà đúng hơn là một lý do đáng lo ngại.

  • The father expressed his horror and anger after learning that his son's teacher was a convicted paedophile, claiming that authorities should do more to prevent such incidents.

    Người cha bày tỏ sự kinh hoàng và tức giận sau khi biết giáo viên của con trai mình là một kẻ ấu dâm bị kết án, đồng thời cho rằng chính quyền cần phải hành động nhiều hơn nữa để ngăn chặn những vụ việc như vậy.