Định nghĩa của từ child abuse

child abusenoun

lạm dụng trẻ em

/ˈtʃaɪld əbjuːs//ˈtʃaɪld əbjuːs/

Thuật ngữ "child abuse" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một cách để mô tả tình trạng ngược đãi và hành hạ trẻ em. Mặc dù khái niệm bảo vệ trẻ em khỏi bị tổn hại đã có từ thời xa xưa, nhưng mãi đến những năm 1960, tình trạng lạm dụng trẻ em mới trở thành vấn đề xã hội được công nhận rộng rãi. Bản thân thuật ngữ này là một sự bổ sung tương đối mới vào tiếng Anh. Cụm từ "child abuse" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong ấn bản năm 1962 của Merck Manual, một cuốn sách tham khảo y khoa. Tuy nhiên, thuật ngữ này không được sử dụng rộng rãi cho đến những năm 1960 và 1970 khi nhận thức về chấn thương và tình trạng bỏ bê thời thơ ấu bắt đầu tăng lên. Nguồn gốc của thuật ngữ "child abuse" có thể bắt nguồn từ những nỗ lực trước đó nhằm giải quyết vấn đề phúc lợi trẻ em. Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "trẻ em bị bỏ bê" được sử dụng để mô tả những trẻ em không được chăm sóc và giám sát đúng cách. Tuy nhiên, thuật ngữ này cũng có thể được hiểu là những trẻ em chỉ đơn giản là thiếu sự giám sát của người lớn, chứ không phải những trẻ em bị ngược đãi một cách cố ý. Theo thời gian, thuật ngữ "child abuse" đã thay thế "neglect" như một thuật ngữ mô tả và chính xác hơn. Trong khi bỏ bê vẫn tiếp tục là một hình thức ngược đãi trẻ em, thuật ngữ "child abuse" bao gồm một loạt các hành vi, bao gồm lạm dụng thể chất, tình cảm và tình dục, cũng như bỏ bê. Ngày nay, khái niệm lạm dụng trẻ em đã được thiết lập rõ ràng và có luật pháp và chính sách để bảo vệ trẻ em khỏi bị tổn hại. Mặc dù vẫn còn nhiều việc phải làm để giảm tình trạng lạm dụng và bỏ bê trẻ em, nhưng nhận thức và các nguồn lực có sẵn để giải quyết vấn đề này đã đi một chặng đường dài kể từ khi thuật ngữ "child abuse" lần đầu tiên xuất hiện trong từ điển.

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested the neighbor for repeatedly committing child abuse against his young daughter.

    Cảnh sát đã bắt giữ người hàng xóm vì nhiều lần có hành vi ngược đãi trẻ em đối với con gái nhỏ của mình.

  • The school principal contacted social services after receiving reports of child abuse from several students.

    Hiệu trưởng nhà trường đã liên hệ với dịch vụ xã hội sau khi nhận được báo cáo về tình trạng trẻ em bị lạm dụng từ nhiều học sinh.

  • The child's shy and withdrawn behavior at home led her parents to suspect that she may be a victim of child abuse.

    Thái độ nhút nhát và khép kín của đứa trẻ ở nhà khiến cha mẹ em nghi ngờ rằng em có thể là nạn nhân của tình trạng lạm dụng trẻ em.

  • The evidence presented in court proved that the accused's criminal acts constituted a devastating form of child abuse.

    Các bằng chứng được trình bày tại tòa đã chứng minh rằng hành vi phạm tội của bị cáo là một hình thức ngược đãi trẻ em tàn khốc.

  • Child abuse not only harms the immediate victim but also often extends to their families and communities.

    Lạm dụng trẻ em không chỉ gây hại cho nạn nhân trực tiếp mà còn thường ảnh hưởng đến gia đình và cộng đồng của trẻ.

  • As a result of the child abuse, the victim suffered from severe anxiety and depression that required therapy to cope with.

    Hậu quả của việc bị lạm dụng khi còn nhỏ là nạn nhân phải chịu đựng chứng lo âu và trầm cảm nghiêm trọng, cần phải điều trị để vượt qua.

  • Many survivors of child abuse carry emotional scars that persist throughout adulthood.

    Nhiều người sống sót sau tình trạng lạm dụng tình dục khi còn nhỏ mang trong mình những vết sẹo cảm xúc kéo dài đến tận khi trưởng thành.

  • The charity organization campaigning against child abuse advocated for tougher laws to punish offenders and provide support for victims.

    Tổ chức từ thiện vận động chống lạm dụng trẻ em đã ủng hộ các luật nghiêm khắc hơn để trừng phạt những kẻ phạm tội và hỗ trợ nạn nhân.

  • The doctor diagnosed the child with physical symptoms that strongly indicated ongoing child abuse.

    Bác sĩ chẩn đoán đứa trẻ có những triệu chứng thể chất cho thấy rõ ràng trẻ em đang bị ngược đãi.

  • The child abuse hotline received hundreds of calls in a week, revealing a worrying trend of increasing child abuse cases.

    Đường dây nóng về lạm dụng trẻ em đã nhận được hàng trăm cuộc gọi trong một tuần, cho thấy xu hướng đáng lo ngại về sự gia tăng các vụ lạm dụng trẻ em.

Từ, cụm từ liên quan

All matches