Định nghĩa của từ statutory rape

statutory rapenoun

hiếp dâm theo luật định

/ˌstætʃətri ˈreɪp//ˌstætʃətɔːri ˈreɪp/

Thuật ngữ "statutory rape" dùng để chỉ tội phạm mà người lớn quan hệ tình dục với trẻ vị thành niên chưa đủ tuổi đồng ý theo luật định. Từ "statutory" trong ngữ cảnh này có nghĩa là độ tuổi đồng ý cụ thể được luật định và được định nghĩa là độ tuổi tối thiểu mà một người được coi là có năng lực pháp lý để đồng ý quan hệ tình dục. Do đó, khi người lớn quan hệ tình dục với người dưới độ tuổi đồng ý theo quy định của luật có liên quan, thì hành vi đó được coi là hiếp dâm theo luật định, bất kể trẻ vị thành niên có vẻ như tự nguyện tham gia vào hành vi đó hay không. Tội phạm này thường được gọi là hiếp dâm theo luật định vì giới hạn độ tuổi được quy định theo luật định hoặc luật pháp, thay vì theo các nguyên tắc luật chung trước đây chi phối các vấn đề về sự đồng ý và các khía cạnh khác của luật hình sự. Tuy nhiên, thuật ngữ "rape" có thể gây hiểu lầm vì hiếp dâm theo luật định không nhất thiết liên quan đến việc sử dụng vũ lực hoặc bạo lực, và trong một số trường hợp, thậm chí không liên quan đến bất kỳ sự chống cự thực sự nào của trẻ vị thành niên. Trong những trường hợp như vậy, tội phạm được mô tả chính xác hơn là "xâm hại tình dục" hoặc "tiếp xúc tình dục trái pháp luật", tùy thuộc vào thẩm quyền pháp lý.

namespace
Ví dụ:
  • Jane was accused of statutory rape when she engaged in sexual intercourse with a 15-year-old boy, as the age of consent in their state is 16.

    Jane bị buộc tội hiếp dâm theo luật định khi cô quan hệ tình dục với một cậu bé 15 tuổi, vì độ tuổi đồng ý quan hệ tình dục ở tiểu bang của họ là 16.

  • The statutory rape charges against the football coach were dropped after the victim recanted her testimony.

    Các cáo buộc hiếp dâm theo luật định đối với huấn luyện viên bóng đá đã bị hủy bỏ sau khi nạn nhân rút lại lời khai của mình.

  • The defendant argued that he did not know the age of his partner at the time of the alleged statutory rape, as she looked older than she actually was.

    Bị cáo lập luận rằng anh ta không biết tuổi của bạn tình vào thời điểm bị cáo buộc hiếp dâm theo luật định, vì cô ấy trông già hơn tuổi thực tế.

  • The statutory rape conviction of the former teacher was overturned on appeal, as it was found that the law he violated was unconstitutionally vaguely written.

    Bản án hiếp dâm theo luật định đối với cựu giáo viên này đã bị hủy bỏ khi kháng cáo, vì người ta thấy rằng luật mà anh ta vi phạm được viết một cách mơ hồ và vi hiến.

  • The singer was investigated for statutory rape, but the case was closed when it was discovered that the accuser had lied about her age.

    Nữ ca sĩ đã bị điều tra về tội hiếp dâm theo luật định, nhưng vụ án đã khép lại khi phát hiện ra rằng người tố cáo đã nói dối về tuổi của cô.

  • The statutory rape charges against the teenage boy were dismissed, as the girlfriend's parents provided a sworn affidavit stating that she gave her consent.

    Các cáo buộc hiếp dâm theo luật định đối với cậu bé tuổi teen đã bị bác bỏ vì cha mẹ bạn gái đã cung cấp bản tuyên thệ nêu rõ rằng cô bé đã đồng ý.

  • The victim of statutory rape spoke out about the trauma she experienced and called for harsher penalties against offenders.

    Nạn nhân của tội hiếp dâm theo luật định đã lên tiếng về chấn thương mà cô phải trải qua và kêu gọi hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những kẻ phạm tội.

  • The statutory rape case against the priest was settled out of court, with the diocese agreeing to pay a substantial sum to the victim's family.

    Vụ kiện hiếp dâm theo luật định đối với vị linh mục đã được giải quyết ngoài tòa án, với việc giáo phận đồng ý trả một khoản tiền lớn cho gia đình nạn nhân.

  • The prosecution argued that the defendant's claim of mistaken age was unsupported by the evidence, and the judge agreed, finding him guilty of statutory rape.

    Bên công tố lập luận rằng lời khai nhầm tuổi của bị cáo là không có bằng chứng, và thẩm phán đồng ý, tuyên bị cáo có tội hiếp dâm theo luật định.

  • The statutory rape trial attracted widespread media attention, as it involved a high-profile figure in the entertainment industry.

    Phiên tòa xét xử tội hiếp dâm theo luật định đã thu hút sự chú ý rộng rãi của giới truyền thông vì liên quan đến một nhân vật có địa vị cao trong ngành giải trí.

Từ, cụm từ liên quan

All matches